KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 85 | 26 | 91 |
200N | 630 | 506 | 824 |
400N | 1433 7911 9412 | 1460 4695 6551 | 2515 4649 4767 |
1TR | 1860 | 1348 | 9298 |
3TR | 36071 27325 58552 05845 41975 29647 90106 | 04867 13283 29372 11630 99212 81872 37549 | 73098 34249 41775 28214 93143 08084 46132 |
10TR | 95978 97905 | 20722 93643 | 01791 14859 |
15TR | 96463 | 39918 | 16781 |
30TR | 39956 | 67339 | 13533 |
2TỶ | 522462 | 531738 | 948731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | M36 | T09K1 | |
100N | 49 | 81 | 54 |
200N | 576 | 617 | 073 |
400N | 7811 6803 2517 | 3830 2598 7320 | 6555 3239 9869 |
1TR | 8295 | 6216 | 7131 |
3TR | 32095 29473 37407 57071 04514 80192 32868 | 24199 25448 70325 65366 08404 94923 27087 | 47109 30559 84866 47271 37922 68768 96223 |
10TR | 66580 07520 | 26032 82679 | 55755 91542 |
15TR | 23568 | 60882 | 88658 |
30TR | 11647 | 48894 | 96363 |
2TỶ | 892841 | 397926 | 226594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 43 | 54 | 90 |
200N | 777 | 082 | 583 |
400N | 9605 1069 1533 | 6491 4912 9548 | 1807 8683 1105 |
1TR | 0484 | 3564 | 9464 |
3TR | 94586 14116 38334 60186 94958 00790 98666 | 61024 05705 30635 89506 64515 59953 89960 | 48903 11372 31457 64737 06836 27169 63429 |
10TR | 64667 67669 | 68752 04882 | 45241 51762 |
15TR | 67305 | 56837 | 34120 |
30TR | 66654 | 41050 | 80724 |
2TỶ | 797903 | 081245 | 240434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 77 | 15 | 26 | 67 |
200N | 004 | 863 | 664 | 537 |
400N | 9208 5851 4163 | 3349 4346 5257 | 1756 4837 9304 | 4881 1535 6380 |
1TR | 6419 | 2071 | 2124 | 0532 |
3TR | 51492 17222 74374 26738 93265 32802 44229 | 25064 67410 78285 30048 37346 45505 13834 | 33157 65804 18436 21409 53071 14762 42977 | 15613 27751 16660 91056 73212 19571 18985 |
10TR | 41780 28842 | 30854 17571 | 60864 18207 | 77941 83252 |
15TR | 92803 | 72595 | 18549 | 52516 |
30TR | 17691 | 59232 | 64367 | 25353 |
2TỶ | 432275 | 027443 | 462927 | 227576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL35 | 08KS35 | 22TV35 | |
100N | 49 | 39 | 46 |
200N | 991 | 296 | 387 |
400N | 4333 5865 4178 | 3010 2124 8508 | 1195 3286 8937 |
1TR | 9449 | 9711 | 1374 |
3TR | 72251 26209 25866 00107 92517 92315 84087 | 54016 15228 99800 88462 52890 97322 86537 | 57053 51076 01468 28874 26924 94734 95585 |
10TR | 11740 79605 | 65047 04566 | 41856 75307 |
15TR | 46015 | 52364 | 74605 |
30TR | 86250 | 51658 | 08959 |
2TỶ | 276024 | 097019 | 496404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG8K5 | 8K5 | |
100N | 93 | 59 | 44 |
200N | 627 | 830 | 147 |
400N | 9070 1884 1072 | 2427 6335 7605 | 7199 1568 7182 |
1TR | 0821 | 5063 | 0712 |
3TR | 30459 61762 39401 44741 42797 91948 30711 | 22133 57309 95291 37511 73193 68249 87078 | 00103 85075 91122 60763 58707 21588 27251 |
10TR | 45856 36999 | 72975 96755 | 58487 03687 |
15TR | 44082 | 26531 | 23814 |
30TR | 29195 | 82925 | 98536 |
2TỶ | 361175 | 169085 | 094357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 04 | 38 | 66 |
200N | 378 | 061 | 771 |
400N | 0711 0314 8269 | 1191 4637 6513 | 5423 1455 6199 |
1TR | 5039 | 2940 | 5330 |
3TR | 96714 37706 62336 02450 94473 84301 54687 | 54340 32635 38840 16849 50657 83252 43724 | 74068 52498 79991 84050 12609 33058 20233 |
10TR | 72874 00784 | 07012 21977 | 37700 57226 |
15TR | 93095 | 83721 | 94537 |
30TR | 09354 | 43810 | 09756 |
2TỶ | 821769 | 117468 | 209017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep