KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 75 | 68 | 94 |
200N | 594 | 202 | 724 |
400N | 3227 4065 6401 | 6879 8278 5102 | 3627 6863 6276 |
1TR | 3443 | 9248 | 5443 |
3TR | 30045 45287 99553 47630 07193 54646 38634 | 60505 55934 68959 96715 56087 07028 09100 | 19514 37345 78147 11910 87182 27466 79281 |
10TR | 18129 18318 | 40408 78073 | 35292 50589 |
15TR | 16369 | 33084 | 93542 |
30TR | 17044 | 62503 | 69019 |
2TỶ | 337777 | 724638 | 282497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 55 | 08 | 53 |
200N | 390 | 883 | 276 |
400N | 3987 6349 0929 | 0157 1849 7020 | 7038 0959 9307 |
1TR | 4934 | 6867 | 5544 |
3TR | 68521 09536 43685 65256 71523 45742 74117 | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 | 37538 56769 50634 01403 41833 90704 28765 |
10TR | 14623 22613 | 09403 75219 | 39062 48748 |
15TR | 60416 | 85249 | 66239 |
30TR | 73708 | 91576 | 39452 |
2TỶ | 260023 | 266191 | 827254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 64 | 12 | 69 |
200N | 426 | 914 | 506 |
400N | 4805 3676 7695 | 8135 5604 7847 | 7478 1240 1754 |
1TR | 1294 | 4252 | 6165 |
3TR | 50109 23139 41333 68081 75940 11318 11173 | 52765 96373 89644 27992 72642 21204 43595 | 18287 07599 75646 69302 70885 45186 83358 |
10TR | 20268 65949 | 17942 05060 | 94485 95374 |
15TR | 85626 | 94442 | 85460 |
30TR | 92876 | 07845 | 68681 |
2TỶ | 916418 | 787778 | 178212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | K25 | T06K3 | |
100N | 66 | 91 | 15 |
200N | 205 | 924 | 414 |
400N | 2705 9030 7944 | 0553 2262 0748 | 3365 7711 5111 |
1TR | 8227 | 0589 | 5412 |
3TR | 90510 07492 61888 52573 38138 58514 46855 | 02705 16940 61286 20197 83576 44400 56798 | 00619 06616 40058 39435 59800 92739 97618 |
10TR | 35538 14870 | 23644 33058 | 01588 77841 |
15TR | 60803 | 59210 | 92973 |
30TR | 33208 | 38706 | 04730 |
2TỶ | 373557 | 342088 | 955475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-C6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 60 | 39 | 82 |
200N | 037 | 960 | 685 |
400N | 2014 5444 6076 | 7501 2552 4468 | 2566 9269 2970 |
1TR | 0508 | 5579 | 7583 |
3TR | 49001 26797 51386 87216 31637 33690 25272 | 02143 58713 92107 89380 15624 52416 11151 | 02388 91308 70191 51232 03301 84642 59939 |
10TR | 84888 57753 | 63006 30663 | 86894 55282 |
15TR | 65720 | 38993 | 77389 |
30TR | 53974 | 90251 | 16845 |
2TỶ | 372174 | 217073 | 491178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 68 | 34 | 29 | 04 |
200N | 164 | 115 | 966 | 320 |
400N | 5490 1672 7159 | 9852 2785 8695 | 1155 0777 7460 | 5415 0924 6454 |
1TR | 6198 | 5861 | 3622 | 8115 |
3TR | 20399 15976 61345 32703 07790 12787 14289 | 29035 50283 11644 51838 78228 92210 52668 | 56260 95113 29316 40693 97861 62886 88431 | 32353 75148 03655 26333 84680 26516 18401 |
10TR | 53233 05269 | 50155 95173 | 97845 49922 | 90769 31689 |
15TR | 69334 | 70580 | 43622 | 44403 |
30TR | 01152 | 45958 | 21722 | 56267 |
2TỶ | 664980 | 915971 | 887162 | 355910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL25 | 06KS25 | 30TV25 | |
100N | 17 | 49 | 14 |
200N | 875 | 998 | 682 |
400N | 9795 2437 6136 | 8506 7431 9707 | 4382 2304 9015 |
1TR | 6050 | 6521 | 9004 |
3TR | 49737 83004 90300 24023 84291 93949 14718 | 37042 19536 85606 96009 65009 51174 66885 | 86876 63714 24839 14157 89783 70727 46330 |
10TR | 51540 91298 | 08560 55737 | 16084 47507 |
15TR | 17822 | 52769 | 68405 |
30TR | 78044 | 74954 | 26342 |
2TỶ | 132596 | 156167 | 829097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep