KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL41 | 10KS41 | 29TV41 | |
100N | 45 | 59 | 65 |
200N | 254 | 843 | 891 |
400N | 6508 8321 3524 | 9207 9774 0184 | 6479 7302 0464 |
1TR | 1294 | 3702 | 0191 |
3TR | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 79605 72555 | 67733 21064 | 56401 19431 |
15TR | 89948 | 59634 | 61547 |
30TR | 59618 | 92917 | 79825 |
2TỶ | 419572 | 619297 | 114560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 63 | 00 | 23 |
200N | 706 | 155 | 980 |
400N | 4314 3304 6799 | 6957 3457 1909 | 5841 0703 0909 |
1TR | 5076 | 0694 | 6757 |
3TR | 74285 69187 91133 66756 57394 70103 49442 | 19981 45863 56248 72441 05863 92754 13358 | 00899 64495 73554 62831 74899 56826 09682 |
10TR | 11307 33588 | 42116 17485 | 05902 78221 |
15TR | 69160 | 77990 | 95061 |
30TR | 44827 | 85083 | 64543 |
2TỶ | 453006 | 322371 | 528144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | T10K1 | |
100N | 34 | 00 | 93 |
200N | 319 | 779 | 144 |
400N | 4656 3705 1883 | 9983 8316 7541 | 8226 6841 4845 |
1TR | 6344 | 1804 | 8366 |
3TR | 06933 12243 59305 51160 84830 45914 29551 | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
10TR | 95472 70882 | 17004 90913 | 68510 78485 |
15TR | 10552 | 27308 | 27264 |
30TR | 37109 | 75259 | 73433 |
2TỶ | 092834 | 637035 | 970009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 97 | 89 | 71 |
200N | 042 | 467 | 747 |
400N | 3400 6478 3862 | 9172 1537 0612 | 1671 0092 4268 |
1TR | 7926 | 4548 | 5133 |
3TR | 43518 63221 07926 63818 78006 97537 08301 | 69873 36185 22343 82551 07597 53289 02338 | 00831 68031 85744 48439 91259 10176 14202 |
10TR | 91785 24327 | 23916 40110 | 08187 25827 |
15TR | 87134 | 83546 | 97574 |
30TR | 80532 | 26961 | 27587 |
2TỶ | 201903 | 323397 | 806768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | H40 | T10K1 | |
100N | 34 | 07 | 75 |
200N | 485 | 901 | 149 |
400N | 1868 6410 5257 | 1405 9889 0975 | 2024 3653 1395 |
1TR | 0487 | 4319 | 4698 |
3TR | 05584 27745 57248 18101 45338 77710 11176 | 94165 75406 54127 16267 79558 97677 70565 | 57222 13260 07309 90130 91220 56175 05421 |
10TR | 90633 81737 | 21494 49812 | 86687 39491 |
15TR | 27339 | 75315 | 98523 |
30TR | 61784 | 20281 | 32099 |
2TỶ | 614347 | 522282 | 076465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 06 | 02 | 13 |
200N | 756 | 192 | 468 |
400N | 8728 9205 1324 | 9658 6333 1794 | 1265 0430 3548 |
1TR | 8502 | 4179 | 1536 |
3TR | 87522 12063 00082 71206 58833 57471 55440 | 79462 01843 71282 02790 67243 81877 67298 | 19755 28072 32454 44586 33285 14458 17170 |
10TR | 83881 31332 | 44688 73495 | 32244 61188 |
15TR | 91428 | 26774 | 02592 |
30TR | 66166 | 02008 | 39768 |
2TỶ | 395807 | 520321 | 918223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 71 | 67 | 12 | 05 |
200N | 131 | 934 | 348 | 223 |
400N | 7804 1428 0094 | 8435 1244 8732 | 6265 5921 2457 | 9738 4189 6049 |
1TR | 2518 | 5170 | 1556 | 7000 |
3TR | 06858 64255 31492 53949 42316 24958 99618 | 79285 09284 58441 10963 89396 28861 64872 | 98594 38418 90688 90184 81771 12861 79968 | 70579 27998 91612 38715 74509 50969 13395 |
10TR | 45099 19394 | 96005 33412 | 56836 18734 | 44668 86379 |
15TR | 07332 | 66403 | 33207 | 53959 |
30TR | 83889 | 82713 | 84432 | 51143 |
2TỶ | 476066 | 634248 | 055584 | 456776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep