In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/10/2020

Còn 13:32:40 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL4110KS4129TV41
100N
45
59
65
200N
254
843
891
400N
6508
8321
3524
9207
9774
0184
6479
7302
0464
1TR
1294
3702
0191
3TR
64713
89273
01018
37489
71290
91332
55285
66304
83528
48496
04142
93785
13885
10210
05788
93747
29718
92597
07843
91971
29936
10TR
79605
72555
67733
21064
56401
19431
15TR
89948
59634
61547
30TR
59618
92917
79825
2TỶ
419572
619297
114560
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
54
200N
681
810
400N
9414
2373
9591
1803
5764
2559
1TR
3836
2084
3TR
62589
85464
73676
58212
30977
87476
81259
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
10TR
81127
81337
48003
10413
15TR
54177
54634
30TR
60505
92915
2TỶ
898292
175330
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #649 ngày 09/10/2020
15 19 23 30 33 39
Giá trị Jackpot
19,233,191,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 19,233,191,500
Giải nhất 5 số 16 10,000,000
Giải nhì 4 số 702 300,000
Giải ba 3 số 13,083 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #220 ngày 09/10/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 59
704
616
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 49
736
960
090
615
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 138
622
869
439
208
356
824
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 251
980
255
714
310
321
773
121
910
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 27
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 243
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,098
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  09/10/2020
6
 
9
5
 
1
2
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD
60541
G.Nhất
68899
G.Nhì
42547
04938
G.Ba
95542
06347
57821
86104
21866
92438
G.Tư
7787
3453
1909
9347
G.Năm
1514
2101
2988
3933
7102
8025
G.Sáu
513
540
771
G.Bảy
22
01
63
96
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL