KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 29 |
200N | 669 | 677 |
400N | 8707 4986 2913 | 1157 8024 7413 |
1TR | 1924 | 8229 |
3TR | 08346 34650 08523 57656 24868 73331 14998 | 60926 79403 82091 60198 32897 64842 24510 |
10TR | 37890 55398 | 30500 73078 |
15TR | 21669 | 13849 |
30TR | 73340 | 65315 |
2TỶ | 604143 | 693169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 82 | 09 |
200N | 942 | 544 |
400N | 0167 0652 5615 | 8257 2508 1188 |
1TR | 4939 | 6230 |
3TR | 02917 68851 24214 53201 90416 56068 58510 | 21780 58445 81709 87369 94544 98186 80085 |
10TR | 15759 14406 | 69823 36348 |
15TR | 96972 | 34202 |
30TR | 46405 | 96131 |
2TỶ | 473891 | 890675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 59 |
200N | 610 | 197 |
400N | 5864 5017 1032 | 6600 1516 0280 |
1TR | 7158 | 2710 |
3TR | 96259 28800 90203 69869 09549 15828 78359 | 12378 66712 29043 66917 52061 76878 56608 |
10TR | 73409 54545 | 58348 98034 |
15TR | 04938 | 89111 |
30TR | 73964 | 33091 |
2TỶ | 19697 | 69148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 87 | 31 |
200N | 491 | 213 |
400N | 5579 0550 0424 | 9074 6280 0738 |
1TR | 4297 | 1430 |
3TR | 77010 66639 25960 07023 61863 14673 52209 | 47251 17984 28882 70464 80382 81913 50839 |
10TR | 76098 43636 | 66961 06272 |
15TR | 91568 | 92960 |
30TR | 62527 | 10810 |
2TỶ | 28146 | 71567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 06 | 32 |
200N | 496 | 457 | 987 |
400N | 9487 0186 0924 | 6409 3966 3172 | 7422 0715 9576 |
1TR | 0359 | 4117 | 1476 |
3TR | 71284 20621 52109 41491 80239 34983 20496 | 08578 05881 10698 81847 83944 18392 56254 | 39199 87325 25441 13422 36646 98387 91379 |
10TR | 88541 87932 | 20850 42895 | 46057 96707 |
15TR | 83260 | 58799 | 20109 |
30TR | 51492 | 70241 | 78450 |
2TỶ | 66616 | 04686 | 03568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 34 |
200N | 386 | 782 |
400N | 8075 8854 8986 | 7728 4496 1252 |
1TR | 5557 | 0372 |
3TR | 36579 23815 10056 61256 62892 54671 69726 | 71551 03053 41970 29755 27120 21406 50722 |
10TR | 79403 50408 | 64615 00949 |
15TR | 85039 | 72683 |
30TR | 33804 | 67376 |
2TỶ | 13642 | 18169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 44 | 67 |
200N | 621 | 235 | 316 |
400N | 4833 0595 1017 | 2757 7429 9804 | 8984 0212 5808 |
1TR | 0358 | 1046 | 6690 |
3TR | 38978 14104 20010 14890 41761 05181 44686 | 77369 24526 56914 25290 12483 11286 25211 | 53374 64554 23135 09514 85160 37917 06075 |
10TR | 16503 87046 | 15934 08340 | 19554 39362 |
15TR | 98972 | 13098 | 90546 |
30TR | 45847 | 51521 | 43481 |
2TỶ | 573137 | 940713 | 65794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung