KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 06 | 21 |
200N | 038 | 394 | 706 |
400N | 0055 8007 3677 | 1856 5781 5708 | 5797 6611 4946 |
1TR | 2457 | 2764 | 1520 |
3TR | 29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 | 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 | 33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004 |
10TR | 74762 61079 | 49046 15194 | 72641 07534 |
15TR | 14909 | 04352 | 20980 |
30TR | 21866 | 81455 | 57104 |
2TỶ | 147917 | 049669 | 462239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 17 |
200N | 218 | 650 |
400N | 7036 8684 8862 | 6281 9237 5398 |
1TR | 0414 | 7953 |
3TR | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
10TR | 04038 01011 | 98224 98984 |
15TR | 24378 | 96629 |
30TR | 01150 | 04572 |
2TỶ | 155290 | 173882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 23 | 69 | 31 |
200N | 416 | 308 | 560 |
400N | 9656 3120 1715 | 3399 0224 1731 | 2444 5640 2598 |
1TR | 8933 | 4433 | 8898 |
3TR | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
10TR | 00050 51940 | 08782 99723 | 50511 98391 |
15TR | 74210 | 13684 | 87609 |
30TR | 39084 | 70033 | 10422 |
2TỶ | 525120 | 856748 | 096454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 47 |
200N | 509 | 054 |
400N | 1321 2597 1148 | 9294 5261 0376 |
1TR | 6098 | 3032 |
3TR | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
10TR | 28343 71370 | 16139 33695 |
15TR | 62918 | 61241 |
30TR | 84545 | 74216 |
2TỶ | 127372 | 944394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 27 |
200N | 328 | 289 |
400N | 3154 4463 9160 | 9467 0810 1542 |
1TR | 0080 | 5047 |
3TR | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 |
10TR | 48838 61551 | 61542 66706 |
15TR | 73601 | 14250 |
30TR | 12429 | 72248 |
2TỶ | 279870 | 614661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 87 | 12 |
200N | 882 | 449 |
400N | 7158 8761 4905 | 0862 9127 9664 |
1TR | 3985 | 1789 |
3TR | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
10TR | 50723 97382 | 79177 80434 |
15TR | 22215 | 07513 |
30TR | 72435 | 67090 |
2TỶ | 428591 | 415322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 54 | 13 | 47 |
200N | 178 | 515 | 591 |
400N | 8443 6586 4792 | 3805 6374 6658 | 1583 9440 0479 |
1TR | 6410 | 2681 | 2202 |
3TR | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
10TR | 84909 96619 | 00632 68313 | 32391 23793 |
15TR | 11035 | 09515 | 52834 |
30TR | 08116 | 33864 | 58167 |
2TỶ | 045153 | 057576 | 276110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung