KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 98 |
200N | 835 | 303 |
400N | 4092 1449 9773 | 0032 7164 9584 |
1TR | 7774 | 9007 |
3TR | 40675 27664 66176 41274 43914 71995 42159 | 32520 85702 90290 47072 62185 29391 79557 |
10TR | 55649 51020 | 56444 57231 |
15TR | 14980 | 32259 |
30TR | 55021 | 79563 |
2TỶ | 489472 | 181295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 79 |
200N | 891 | 950 |
400N | 4403 3451 3424 | 1730 6553 6135 |
1TR | 6882 | 3168 |
3TR | 32621 06034 79166 85647 51562 26983 68560 | 91756 44976 45647 25792 20651 24701 67396 |
10TR | 25602 22668 | 26537 07365 |
15TR | 47831 | 56823 |
30TR | 06048 | 50609 |
2TỶ | 733857 | 746657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 39 |
200N | 326 | 161 |
400N | 0504 8616 1495 | 5595 1412 8275 |
1TR | 8935 | 5570 |
3TR | 23950 60511 96012 46214 05118 09359 89008 | 38559 14686 76555 08920 18855 25957 11496 |
10TR | 13124 43154 | 27872 84811 |
15TR | 92241 | 02208 |
30TR | 65533 | 35283 |
2TỶ | 203760 | 528656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 54 |
200N | 907 | 240 |
400N | 2862 8677 9460 | 5626 9376 4554 |
1TR | 7485 | 9160 |
3TR | 86047 74868 79493 07461 61234 72744 34544 | 56543 94800 07498 76773 56487 60689 87184 |
10TR | 65781 30663 | 09147 45092 |
15TR | 08348 | 01450 |
30TR | 20644 | 03224 |
2TỶ | 355162 | 764448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 46 | 25 |
200N | 626 | 488 | 775 |
400N | 5085 5179 8059 | 7146 3861 5838 | 2074 2796 2054 |
1TR | 8807 | 9249 | 8586 |
3TR | 01945 79710 94985 47185 13776 98380 02270 | 29079 10646 94277 49277 42911 15229 26014 | 39875 51050 28163 18768 16295 33334 28661 |
10TR | 74158 39781 | 08979 72971 | 93217 87954 |
15TR | 50907 | 52565 | 60921 |
30TR | 20863 | 18619 | 51845 |
2TỶ | 375697 | 667053 | 943679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 08 |
200N | 663 | 814 |
400N | 8944 1743 2102 | 5152 9144 3935 |
1TR | 3030 | 4620 |
3TR | 66228 05542 23409 72242 22900 55551 30822 | 73481 20389 68151 38479 09277 66515 99596 |
10TR | 07378 26087 | 91299 77341 |
15TR | 30527 | 81658 |
30TR | 76441 | 29872 |
2TỶ | 115414 | 603648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 37 | 22 |
200N | 391 | 722 | 939 |
400N | 7391 1921 1785 | 5320 6935 6444 | 8351 0934 6524 |
1TR | 5443 | 5586 | 4754 |
3TR | 82481 19035 25879 81076 03626 33734 24983 | 79237 84065 82522 30817 18464 21186 13161 | 31110 82416 03648 12276 59871 12573 96600 |
10TR | 41510 92074 | 70000 02328 | 35264 47716 |
15TR | 88231 | 09270 | 61202 |
30TR | 89318 | 03026 | 73961 |
2TỶ | 688132 | 213519 | 35101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung