KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 07 |
200N | 113 | 809 |
400N | 4588 6004 0016 | 3188 2357 9837 |
1TR | 7769 | 4655 |
3TR | 06426 38994 45228 37701 81210 68371 96574 | 43107 48731 81022 93643 42820 58850 44727 |
10TR | 17575 23979 | 98739 48130 |
15TR | 67099 | 00141 |
30TR | 59772 | 91145 |
2TỶ | 307517 | 157623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 53 |
200N | 025 | 690 |
400N | 3986 7955 2129 | 1892 1516 4227 |
1TR | 3718 | 1743 |
3TR | 61208 17824 71492 28076 74073 49693 01804 | 09878 97582 64613 46575 33850 45519 89134 |
10TR | 71808 43220 | 83228 57702 |
15TR | 25053 | 67710 |
30TR | 14057 | 28795 |
2TỶ | 162518 | 152034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 25 |
200N | 036 | 499 |
400N | 4100 4896 4461 | 7561 4686 7830 |
1TR | 7698 | 6453 |
3TR | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
10TR | 14552 34562 | 90791 02052 |
15TR | 39837 | 98266 |
30TR | 33929 | 74551 |
2TỶ | 639157 | 552158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 34 | 68 | 79 |
200N | 889 | 998 | 367 |
400N | 6628 8557 9111 | 3290 6493 3742 | 8633 1385 6732 |
1TR | 4363 | 6062 | 0811 |
3TR | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | 20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
10TR | 73774 80925 | 36850 81839 | 31745 31022 |
15TR | 11389 | 22483 | 16554 |
30TR | 45476 | 12154 | 10021 |
2TỶ | 745986 | 733571 | 269088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 50 | 08 | 07 |
200N | 215 | 463 | 502 |
400N | 2423 0332 8151 | 9244 0971 0657 | 3125 8925 3733 |
1TR | 9102 | 6723 | 7812 |
3TR | 66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 | 44386 29793 83201 36483 28446 35069 44078 | 16724 25431 56881 90661 63707 06201 18599 |
10TR | 51126 45022 | 90659 14717 | 73043 42488 |
15TR | 49618 | 90185 | 55594 |
30TR | 28526 | 90412 | 53258 |
2TỶ | 506920 | 509325 | 021397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 43 | 75 |
200N | 482 | 412 |
400N | 4644 2479 6395 | 1957 4097 5786 |
1TR | 8794 | 5610 |
3TR | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
10TR | 61448 10473 | 62420 56461 |
15TR | 48882 | 27953 |
30TR | 30413 | 82173 |
2TỶ | 109970 | 759010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 65 | 29 | 37 |
200N | 958 | 871 | 728 |
400N | 4048 9299 4923 | 0954 9843 4116 | 5765 3105 6121 |
1TR | 1721 | 6384 | 6991 |
3TR | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
10TR | 73343 05403 | 53555 23787 | 94783 06854 |
15TR | 36332 | 05558 | 45324 |
30TR | 80581 | 88144 | 05073 |
2TỶ | 244331 | 726237 | 662841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung