KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 32 |
200N | 727 | 291 |
400N | 4548 0435 2251 | 6951 7316 0303 |
1TR | 8392 | 1786 |
3TR | 55969 90368 30389 50148 18149 24050 20414 | 31492 10849 03020 45664 84415 36092 28872 |
10TR | 08964 94390 | 06064 50775 |
15TR | 40791 | 25888 |
30TR | 03193 | 63251 |
2TỶ | 479763 | 992699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 89 |
200N | 756 | 220 |
400N | 8091 4136 9135 | 4158 6662 5140 |
1TR | 8965 | 9660 |
3TR | 16992 19698 91438 93509 04268 92243 11920 | 64759 37839 64838 96753 91286 12636 52879 |
10TR | 95930 01620 | 61165 42600 |
15TR | 48944 | 99340 |
30TR | 20308 | 05345 |
2TỶ | 408373 | 277256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 52 |
200N | 679 | 616 |
400N | 4626 5313 2711 | 8169 5628 7942 |
1TR | 1788 | 7680 |
3TR | 67435 09658 96480 65460 55515 43449 19046 | 41166 47205 17156 98741 40981 24613 60272 |
10TR | 03447 50454 | 38753 34534 |
15TR | 06984 | 30738 |
30TR | 33424 | 25167 |
2TỶ | 407418 | 715143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 53 | 32 |
200N | 082 | 411 |
400N | 3754 9245 5327 | 5202 9100 3271 |
1TR | 2871 | 0371 |
3TR | 23183 63366 89885 98084 24390 17712 87595 | 68613 04800 38330 28398 52546 43227 60921 |
10TR | 79495 84208 | 29840 05644 |
15TR | 65957 | 75027 |
30TR | 92171 | 53837 |
2TỶ | 512929 | 382667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 47 | 30 |
200N | 177 | 628 | 190 |
400N | 7633 8382 6727 | 6548 7818 2361 | 3828 0144 1847 |
1TR | 2581 | 6792 | 6397 |
3TR | 21158 56507 07741 08511 69821 89885 06511 | 46641 15721 09419 62978 99991 60831 39008 | 87722 78781 97056 25375 59019 00333 62594 |
10TR | 48137 10266 | 12659 40555 | 18417 31713 |
15TR | 97541 | 72269 | 89777 |
30TR | 34204 | 63745 | 72326 |
2TỶ | 418894 | 163613 | 441312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 91 | 66 |
200N | 595 | 408 |
400N | 9506 7648 4528 | 6126 1587 0108 |
1TR | 1801 | 1834 |
3TR | 12345 98470 22070 95914 14359 76258 10612 | 86073 33117 70528 46545 40003 02288 92503 |
10TR | 82009 74603 | 92218 03939 |
15TR | 12210 | 48145 |
30TR | 87746 | 02166 |
2TỶ | 235979 | 969986 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 39 | 15 |
200N | 725 | 694 | 080 |
400N | 8554 0504 9356 | 7807 9218 4425 | 6627 2755 0010 |
1TR | 5788 | 5039 | 3851 |
3TR | 99856 43409 10787 93462 73378 81341 69838 | 51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 | 98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
10TR | 76599 28648 | 53234 45663 | 72378 75548 |
15TR | 74705 | 57046 | 20215 |
30TR | 24738 | 87033 | 19145 |
2TỶ | 728981 | 458189 | 528255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung