KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 91 | 35 | 54 |
200N | 057 | 367 | 838 |
400N | 3653 6175 7017 | 1525 0808 7868 | 1616 8039 4040 |
1TR | 1207 | 5928 | 4283 |
3TR | 48410 93858 22158 47634 77301 96573 77007 | 07010 76497 93797 85876 81606 74895 70586 | 82436 20833 77892 05009 17875 37765 55468 |
10TR | 08636 85315 | 40501 56194 | 26302 26171 |
15TR | 73933 | 48224 | 76456 |
30TR | 92891 | 12883 | 53361 |
2TỶ | 940042 | 032188 | 908667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 72 | 82 |
200N | 253 | 805 |
400N | 4785 4385 6325 | 6778 8799 5303 |
1TR | 5426 | 8152 |
3TR | 02051 37094 60073 23014 36288 53306 61231 | 84316 53112 85648 18631 38806 27679 23985 |
10TR | 29768 33953 | 86882 42254 |
15TR | 64462 | 29316 |
30TR | 40293 | 06009 |
2TỶ | 840694 | 887289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 52 | 06 | 15 |
200N | 684 | 434 | 110 |
400N | 6780 1107 3547 | 1289 9338 9681 | 4901 9251 9113 |
1TR | 5233 | 4101 | 1946 |
3TR | 95745 20830 25756 24052 31526 30738 79843 | 82093 47563 07491 38444 58051 81156 02753 | 29263 73860 21009 05715 18446 12865 17550 |
10TR | 31067 28743 | 02005 18408 | 28777 14196 |
15TR | 21699 | 99964 | 59261 |
30TR | 35686 | 33328 | 04745 |
2TỶ | 754818 | 138090 | 818453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 68 |
200N | 018 | 387 |
400N | 5007 2744 0109 | 8663 8303 0712 |
1TR | 9078 | 8586 |
3TR | 48150 44080 21910 37382 88210 56925 80180 | 46205 46083 39344 55938 42351 37287 66866 |
10TR | 08703 59795 | 39572 83498 |
15TR | 71417 | 05541 |
30TR | 26891 | 11395 |
2TỶ | 082097 | 115823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 97 | 50 |
200N | 118 | 243 |
400N | 8557 0972 3294 | 3131 2148 7879 |
1TR | 6824 | 1241 |
3TR | 59572 05732 69611 42231 23361 37175 58311 | 92483 90478 99335 37137 11044 47966 70851 |
10TR | 23385 69165 | 80190 55267 |
15TR | 11796 | 53554 |
30TR | 06763 | 83009 |
2TỶ | 867069 | 764708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 23 | 58 |
200N | 272 | 742 |
400N | 0418 8249 0331 | 2430 5599 7420 |
1TR | 7779 | 0723 |
3TR | 69510 94654 61348 29261 32416 52366 82188 | 94400 38686 19083 57179 04851 04927 20670 |
10TR | 43694 13524 | 61566 05268 |
15TR | 22823 | 14470 |
30TR | 21061 | 98061 |
2TỶ | 062362 | 249643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 65 |
200N | 366 | 539 |
400N | 3713 9149 8582 | 1829 1292 6680 |
1TR | 9126 | 4114 |
3TR | 30738 99213 06101 00763 71661 55709 67963 | 58991 46859 07258 30106 83697 15231 91121 |
10TR | 18054 68605 | 54202 78871 |
15TR | 86110 | 66139 |
30TR | 18657 | 36263 |
2TỶ | 409722 | 951094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung