KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 59 | 63 |
200N | 240 | 806 |
400N | 6190 9685 9961 | 8614 6905 1258 |
1TR | 9576 | 8169 |
3TR | 13051 14642 20973 22430 69196 90548 40771 | 18847 87170 62865 61073 05263 15847 09101 |
10TR | 83312 75120 | 63910 59448 |
15TR | 31648 | 16484 |
30TR | 74337 | 40645 |
2TỶ | 687264 | 383185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 67 |
200N | 192 | 922 |
400N | 1222 3608 7340 | 6073 7886 9199 |
1TR | 2514 | 4535 |
3TR | 07677 11661 16317 65082 81768 58706 38779 | 15275 69543 71915 42002 37720 96241 71798 |
10TR | 96934 94456 | 06639 76664 |
15TR | 86842 | 48386 |
30TR | 07910 | 79300 |
2TỶ | 845191 | 959638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 18 | 10 |
200N | 230 | 129 | 178 |
400N | 6392 2006 8928 | 5508 6027 0363 | 1045 7683 9064 |
1TR | 2312 | 3436 | 6064 |
3TR | 56092 31892 05661 61507 91633 41320 73207 | 83672 05175 07371 21487 08746 20281 42771 | 99923 49795 04432 36185 51460 59654 54284 |
10TR | 31437 35063 | 64182 08523 | 50661 05796 |
15TR | 70940 | 54109 | 54988 |
30TR | 33794 | 56175 | 09041 |
2TỶ | 620650 | 996776 | 365464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 38 |
200N | 092 | 596 |
400N | 5077 3750 3825 | 2182 9066 7250 |
1TR | 7662 | 3848 |
3TR | 43667 42052 26784 90141 94256 95872 16330 | 33443 76772 27978 58721 03530 37365 06550 |
10TR | 14299 60437 | 25102 20387 |
15TR | 13154 | 78054 |
30TR | 14037 | 97301 |
2TỶ | 926478 | 394394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 67 | 17 |
200N | 012 | 524 | 982 |
400N | 8939 5256 2475 | 4090 0037 6629 | 6554 8103 5116 |
1TR | 6555 | 2841 | 3379 |
3TR | 83404 14218 76066 66317 38397 97861 59531 | 72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 | 29122 03123 40870 99776 91533 32205 41299 |
10TR | 82813 70287 | 45255 66597 | 03042 67564 |
15TR | 75436 | 73558 | 24917 |
30TR | 20048 | 48150 | 96307 |
2TỶ | 512423 | 575516 | 326309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 28 |
200N | 882 | 010 |
400N | 8930 5828 4276 | 4212 1792 6715 |
1TR | 6943 | 0535 |
3TR | 58188 54445 53573 55990 54889 90342 01136 | 71213 90557 79558 81742 42533 75499 69944 |
10TR | 11316 00821 | 15593 62808 |
15TR | 97223 | 39480 |
30TR | 30428 | 08017 |
2TỶ | 884360 | 189383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 48 |
200N | 819 | 618 |
400N | 4827 9718 0823 | 5455 7199 6439 |
1TR | 2838 | 7203 |
3TR | 73615 64582 66254 24885 86407 69545 79777 | 42536 97494 08956 52185 89611 38519 46648 |
10TR | 48607 88497 | 34785 77704 |
15TR | 33179 | 38660 |
30TR | 42628 | 61670 |
2TỶ | 319680 | 098575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung