KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 87 | 83 |
200N | 755 | 962 | 116 |
400N | 1417 7726 1247 | 6727 6004 2261 | 8977 8314 8116 |
1TR | 2991 | 7799 | 2827 |
3TR | 57726 84398 03077 37376 34279 08671 84409 | 44871 68869 17382 27590 60445 66176 20714 | 01545 60550 81713 62748 53895 23831 96104 |
10TR | 58332 42558 | 80426 91902 | 76322 65948 |
15TR | 10319 | 43052 | 06845 |
30TR | 69403 | 25353 | 80678 |
2TỶ | 928797 | 686373 | 498910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 39 | 80 |
200N | 209 | 252 |
400N | 2684 4319 1474 | 8165 6944 9035 |
1TR | 9882 | 9765 |
3TR | 58935 07613 91811 56830 47318 69949 88760 | 43532 70853 18315 17980 63242 75653 87893 |
10TR | 93854 83419 | 40813 62081 |
15TR | 64508 | 71727 |
30TR | 92939 | 47855 |
2TỶ | 158306 | 059107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 93 | 48 |
200N | 851 | 373 | 786 |
400N | 8702 4743 5078 | 2616 4890 5100 | 1059 1378 8063 |
1TR | 0942 | 2542 | 0582 |
3TR | 23560 29113 07389 97596 80575 96533 87492 | 21553 97111 83516 46436 98921 10157 56665 | 86197 14377 78186 22932 94879 09648 88209 |
10TR | 85166 59272 | 92012 85280 | 69217 36945 |
15TR | 79779 | 69813 | 91634 |
30TR | 39494 | 81536 | 85860 |
2TỶ | 712750 | 548432 | 067783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 53 |
200N | 947 | 058 |
400N | 6904 3235 8754 | 5313 2286 2868 |
1TR | 0658 | 9710 |
3TR | 66938 68260 94799 71168 00377 62905 70489 | 12156 93265 20986 06352 48736 44870 67119 |
10TR | 03043 91370 | 66230 35272 |
15TR | 12481 | 96247 |
30TR | 43957 | 53360 |
2TỶ | 868402 | 045212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 19 |
200N | 968 | 927 |
400N | 2895 7202 7945 | 7300 2769 6073 |
1TR | 3370 | 3448 |
3TR | 06550 03732 89024 66318 05883 19484 27674 | 54284 76015 05153 64116 87876 51689 44619 |
10TR | 02961 46137 | 89757 96269 |
15TR | 19684 | 20867 |
30TR | 65014 | 74810 |
2TỶ | 248237 | 401483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 89 | 15 |
200N | 319 | 221 |
400N | 3988 3877 7029 | 1518 0086 7838 |
1TR | 7792 | 0732 |
3TR | 55222 17038 91426 17410 20962 53366 16728 | 16933 14395 96909 94895 80668 43294 58204 |
10TR | 59839 50207 | 32091 02018 |
15TR | 01156 | 99987 |
30TR | 99089 | 22044 |
2TỶ | 068825 | 300976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 65 |
200N | 773 | 419 |
400N | 8982 9001 1474 | 4156 2707 5001 |
1TR | 8073 | 5941 |
3TR | 88219 69205 13604 47138 75204 83142 84279 | 79082 83904 10998 52989 67743 80184 78039 |
10TR | 70212 04176 | 65668 13725 |
15TR | 61291 | 29124 |
30TR | 95006 | 19568 |
2TỶ | 598328 | 959502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung