KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 95 | 74 |
200N | 485 | 314 |
400N | 4891 7075 5895 | 2739 5297 0555 |
1TR | 2056 | 9670 |
3TR | 34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 | 93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
10TR | 90497 33549 | 88002 64970 |
15TR | 19422 | 42647 |
30TR | 22959 | 09065 |
2TỶ | 636450 | 301158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 17 |
200N | 362 | 405 |
400N | 1247 1608 7538 | 7044 1257 5482 |
1TR | 3056 | 2922 |
3TR | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 | 75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
10TR | 10347 57358 | 92893 43533 |
15TR | 47064 | 09490 |
30TR | 09668 | 54071 |
2TỶ | 398591 | 997274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 25 | 48 | 50 |
200N | 515 | 295 | 089 |
400N | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 | 0558 1856 0436 |
1TR | 1787 | 8883 | 9180 |
3TR | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
10TR | 80619 25556 | 74971 03510 | 97884 04689 |
15TR | 58735 | 46824 | 96190 |
30TR | 35299 | 27043 | 61529 |
2TỶ | 639568 | 050624 | 884809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 20 | 71 |
200N | 071 | 190 | 117 |
400N | 3312 7765 8943 | 6119 5489 7949 | 5881 4589 1978 |
1TR | 1548 | 4803 | 4412 |
3TR | 43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 | 31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 | 63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
10TR | 90210 16977 | 74048 87752 | 78957 35038 |
15TR | 82035 | 40770 | 67281 |
30TR | 66271 | 23214 | 45607 |
2TỶ | 957353 | 979643 | 413425 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 13 |
200N | 284 | 181 |
400N | 1360 6858 6434 | 0693 3644 4445 |
1TR | 5272 | 4476 |
3TR | 06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
10TR | 68755 80894 | 66351 04747 |
15TR | 07569 | 74419 |
30TR | 63103 | 90344 |
2TỶ | 427064 | 948670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 72 | 87 |
200N | 457 | 768 | 179 |
400N | 4741 9406 2913 | 6559 1023 6621 | 0716 9459 7242 |
1TR | 5938 | 3297 | 5199 |
3TR | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 56457 57260 | 88684 54165 | 38118 16718 |
15TR | 61357 | 86234 | 19600 |
30TR | 08461 | 19286 | 80949 |
2TỶ | 514084 | 218330 | 274513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 09 |
200N | 239 | 289 |
400N | 0157 7556 0675 | 0689 8610 3699 |
1TR | 9684 | 3404 |
3TR | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
10TR | 01062 19266 | 42951 79675 |
15TR | 90903 | 12226 |
30TR | 48082 | 75546 |
2TỶ | 119564 | 603534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung