KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 90 |
200N | 016 | 136 |
400N | 6488 7240 9614 | 0599 4241 6798 |
1TR | 5560 | 7941 |
3TR | 53809 33330 91744 38484 79624 57729 46649 | 82258 56359 91422 87957 27951 39260 44957 |
10TR | 53129 31265 | 89791 77818 |
15TR | 10240 | 35244 |
30TR | 21317 | 76648 |
2TỶ | 560715 | 285806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 89 | 01 |
200N | 455 | 381 | 978 |
400N | 3665 6285 8503 | 6566 1127 9102 | 3891 9507 8256 |
1TR | 3131 | 7706 | 5582 |
3TR | 00944 10097 97958 64138 93275 64884 79857 | 07625 52088 85824 18011 51880 08305 99582 | 41302 91362 43280 27742 15707 43974 47397 |
10TR | 38010 71369 | 69382 35344 | 69233 82364 |
15TR | 47915 | 26567 | 67042 |
30TR | 89576 | 37528 | 62424 |
2TỶ | 379075 | 930366 | 880793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 99 |
200N | 140 | 375 |
400N | 9944 1923 0858 | 9264 9128 3117 |
1TR | 8436 | 0123 |
3TR | 83088 68111 76158 05137 92692 82812 58991 | 35408 68918 82027 39152 60423 66046 11986 |
10TR | 77369 65544 | 30176 29746 |
15TR | 13514 | 41143 |
30TR | 82554 | 78977 |
2TỶ | 033245 | 098519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 52 | 33 | 70 |
200N | 691 | 741 | 542 |
400N | 2526 9816 7179 | 0281 2770 5972 | 0893 2573 8795 |
1TR | 3501 | 8196 | 5202 |
3TR | 60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 | 96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
10TR | 01339 77195 | 95039 48252 | 40468 83962 |
15TR | 13185 | 18695 | 96284 |
30TR | 30708 | 05757 | 94287 |
2TỶ | 267709 | 602261 | 92681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 42 |
200N | 145 | 591 |
400N | 5833 2389 5858 | 1606 6609 9601 |
1TR | 7996 | 4403 |
3TR | 72060 10856 45720 20424 18113 86399 42756 | 01663 52229 42900 95639 38519 65616 53126 |
10TR | 44030 74084 | 83747 47864 |
15TR | 81463 | 89084 |
30TR | 82427 | 27266 |
2TỶ | 395767 | 363919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 74 |
200N | 110 | 775 |
400N | 9745 1964 8357 | 7894 7118 0047 |
1TR | 7150 | 1366 |
3TR | 21297 01283 47728 71332 83104 81111 19304 | 51172 20829 04007 70759 85122 02074 23115 |
10TR | 14166 74982 | 91960 57026 |
15TR | 46403 | 28185 |
30TR | 27740 | 86566 |
2TỶ | 687140 | 557072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 08 |
200N | 780 | 990 |
400N | 7231 0248 1141 | 2438 9673 2224 |
1TR | 4347 | 8575 |
3TR | 60209 56258 89858 77125 84254 65319 23487 | 86285 79680 32083 03311 47385 20895 30757 |
10TR | 39941 43840 | 51338 66656 |
15TR | 98295 | 54434 |
30TR | 13903 | 45163 |
2TỶ | 467808 | 602957 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung