KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 79 |
200N | 662 | 145 |
400N | 1412 4124 2436 | 7294 4475 1892 |
1TR | 8934 | 1014 |
3TR | 22653 25561 99967 45029 25936 97905 76917 | 31213 16272 85017 75390 37907 88933 12439 |
10TR | 60204 19309 | 24744 82377 |
15TR | 19509 | 52772 |
30TR | 15032 | 31340 |
2TỶ | 051407 | 792658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 50 | 62 |
200N | 815 | 684 | 004 |
400N | 2870 1032 9541 | 4081 6428 5870 | 7876 8884 3794 |
1TR | 3325 | 1876 | 4456 |
3TR | 38837 41098 83268 84168 98091 05124 08229 | 01398 88975 29113 86417 39023 60573 17256 | 77535 22369 23669 09072 70250 28965 18174 |
10TR | 17946 46812 | 16628 32404 | 20964 93534 |
15TR | 67634 | 20146 | 77221 |
30TR | 09500 | 46155 | 98999 |
2TỶ | 572947 | 901084 | 627192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 57 |
200N | 798 | 026 |
400N | 8401 7258 8595 | 8330 1307 0460 |
1TR | 5682 | 4002 |
3TR | 35386 41910 41453 66984 88712 03525 69217 | 53570 58600 04638 67058 62676 72632 10045 |
10TR | 56688 84288 | 45168 59582 |
15TR | 24067 | 89097 |
30TR | 26991 | 24074 |
2TỶ | 639930 | 898015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 21 | 96 |
200N | 220 | 348 | 581 |
400N | 6631 4732 9534 | 8988 0359 9414 | 4302 8352 6050 |
1TR | 0935 | 6771 | 8399 |
3TR | 78994 93300 02844 61640 20426 49319 69738 | 34819 16128 88649 22990 37066 30269 53823 | 39912 27062 92276 71257 88758 26631 29775 |
10TR | 36078 29354 | 20998 77583 | 04778 25124 |
15TR | 44060 | 61984 | 02862 |
30TR | 82030 | 11179 | 88952 |
2TỶ | 821691 | 406977 | 220744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 93 |
200N | 975 | 167 |
400N | 8136 3264 6203 | 4609 7177 0235 |
1TR | 8421 | 2031 |
3TR | 74516 16493 72860 15495 12604 46804 39404 | 65202 48778 90139 22698 56356 52565 30650 |
10TR | 28957 19097 | 42365 72821 |
15TR | 22597 | 32322 |
30TR | 27296 | 21705 |
2TỶ | 073354 | 557660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 79 |
200N | 277 | 962 |
400N | 3656 0497 8234 | 2324 2479 0905 |
1TR | 8647 | 2101 |
3TR | 57834 02568 04192 99164 95225 99033 00491 | 02850 46433 36468 83529 98686 11630 32684 |
10TR | 68279 27671 | 77861 21783 |
15TR | 03479 | 37767 |
30TR | 40803 | 60860 |
2TỶ | 771723 | 491233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 52 |
200N | 037 | 182 |
400N | 2864 6307 4887 | 0345 6377 5468 |
1TR | 3356 | 5259 |
3TR | 83885 26162 99950 86466 64710 49885 87561 | 64576 19195 91608 18973 21558 69552 86849 |
10TR | 18387 09880 | 37734 57699 |
15TR | 85982 | 80617 |
30TR | 53315 | 91154 |
2TỶ | 637168 | 835462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung