KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/02/2025
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05-T2 | 2A | T2-K1 | |
100N | 23 | 31 | 46 |
200N | 370 | 274 | 440 |
400N | 7438 9865 6831 | 8839 6490 2848 | 5591 4618 7555 |
1TR | 5847 | 2216 | 1303 |
3TR | 75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 | 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
10TR | 50885 34876 | 58447 46171 | 00585 19409 |
15TR | 02076 | 35282 | 29206 |
30TR | 43752 | 10582 | 01452 |
2TỶ | 160026 | 917582 | 883574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 54 |
200N | 644 | 207 |
400N | 8539 3981 7259 | 7663 1785 7673 |
1TR | 9909 | 7233 |
3TR | 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
10TR | 67649 20805 | 16673 63549 |
15TR | 81687 | 60905 |
30TR | 00248 | 26340 |
2TỶ | 631230 | 110639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1147 ngày 04/02/2025
07 17 29 51 52 55 41
Giá trị Jackpot 1
49,732,972,050
Giá trị Jackpot 2
6,389,121,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,732,972,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,389,121,200 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,213 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #528 ngày 04/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 116 201 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 690 824 004 663 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 654 860 107 875 947 292 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 785 422 120 915 415 673 506 546 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 838 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,999 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/02/2025 |
9 7 2 2 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-8-16-19-7-12-3-11 AM 98201 |
G.Nhất | 87690 |
G.Nhì | 81899 90158 |
G.Ba | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
G.Tư | 6780 7209 9538 7111 |
G.Năm | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
G.Sáu | 266 975 683 |
G.Bảy | 91 44 80 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100