KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/09/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL36 | 09KS36 | 28TV36 | |
100N | 66 | 75 | 68 |
200N | 640 | 300 | 450 |
400N | 1465 4096 2625 | 7964 8209 6455 | 3273 7613 9095 |
1TR | 4761 | 0433 | 8318 |
3TR | 67971 90112 01175 57412 31073 84565 93572 | 70732 12920 25280 39983 86869 57264 52599 | 46119 74358 95865 54127 24833 00458 76746 |
10TR | 58559 65414 | 15101 58248 | 59431 64871 |
15TR | 23779 | 47443 | 46203 |
30TR | 45543 | 76892 | 71477 |
2TỶ | 086032 | 679226 | 153693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 77 |
200N | 986 | 090 |
400N | 0738 9015 8028 | 3294 5874 3750 |
1TR | 0417 | 5102 |
3TR | 41778 25229 74981 78564 74643 76917 85114 | 04627 87310 71969 23247 09191 85337 48330 |
10TR | 36757 33126 | 29826 24395 |
15TR | 94316 | 27947 |
30TR | 62599 | 17614 |
2TỶ | 066164 | 820285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #489 ngày 06/09/2019
02 04 13 15 26 31
Giá trị Jackpot
69,609,684,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 69,609,684,500 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,516 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,372 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #60 ngày 06/09/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 67 |
720 868 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 184 |
725 195 384 204 |
Giải nhất 40Tr: 5 |
Giải nhì 210K: 195 |
684 235 915 679 751 721 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 250 |
125 924 737 826 125 954 810 802 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 41 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 305 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,940 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2019 |
9 9 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7TC-5TC-11TC 58517 |
G.Nhất | 15045 |
G.Nhì | 36548 93310 |
G.Ba | 79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
G.Tư | 6406 8870 0414 9324 |
G.Năm | 9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
G.Sáu | 947 666 467 |
G.Bảy | 96 60 31 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100