KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/05/2024
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 74 | 16 | 76 |
200N | 510 | 140 | 121 |
400N | 5498 2472 2610 | 3971 3637 2103 | 5624 2912 5815 |
1TR | 9812 | 5260 | 6713 |
3TR | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
10TR | 88200 68987 | 75599 40101 | 06460 88039 |
15TR | 82587 | 37500 | 30548 |
30TR | 44619 | 77767 | 94875 |
2TỶ | 991172 | 593227 | 650522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 11 |
200N | 748 | 505 |
400N | 3133 4818 3417 | 6994 3283 2190 |
1TR | 4703 | 6218 |
3TR | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
10TR | 78850 35802 | 44768 80111 |
15TR | 84414 | 70480 |
30TR | 96522 | 23655 |
2TỶ | 138194 | 951755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1031 ngày 07/05/2024
21 26 35 41 44 52 13
Giá trị Jackpot 1
61,542,131,250
Giá trị Jackpot 2
5,545,374,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,542,131,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,545,374,800 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,585 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #412 ngày 07/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 037 295 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 544 604 470 815 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 623 398 762 274 480 956 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 521 927 076 293 408 584 002 202 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 505 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,708 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/05/2024 |
5 3 1 5 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7-5-13-12-6-15-10-8LT 12317 |
G.Nhất | 81118 |
G.Nhì | 75679 55486 |
G.Ba | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.Tư | 4876 8039 6393 9366 |
G.Năm | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.Sáu | 004 560 330 |
G.Bảy | 28 17 01 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100