In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2020

Còn 06:49:35 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL3709KS3729TV37
100N
35
03
11
200N
133
711
833
400N
7802
8345
5037
6984
7693
0645
1233
1294
6264
1TR
8997
1583
3858
3TR
89572
28663
75134
54357
82646
12752
02810
85881
50857
08797
71833
09305
96742
32156
42324
41988
21559
39294
19896
66986
45877
10TR
01844
59444
51299
33759
87870
90194
15TR
77565
19885
66086
30TR
83913
78596
97608
2TỶ
510899
356198
074903
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
71
71
200N
994
805
400N
4190
7977
9351
8494
0409
2876
1TR
4586
8430
3TR
34775
17730
33198
31392
90071
61519
66907
80033
28418
34723
87457
18954
43839
93655
10TR
92107
66231
95401
48654
15TR
84520
70406
30TR
14129
43661
2TỶ
139151
125194
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #637 ngày 11/09/2020
04 11 13 16 17 33
Giá trị Jackpot
26,560,368,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 26,560,368,000
Giải nhất 5 số 18 10,000,000
Giải nhì 4 số 878 300,000
Giải ba 3 số 15,083 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #208 ngày 11/09/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 63
679
067
Đặc biệt
1Tỷ: 2
Giải nhất
350K: 72
553
115
506
525
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 228
537
947
572
686
993
479
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 188
327
372
310
262
622
516
279
059
Giải ba
5Tr: 10
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 44
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 396
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,178
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/09/2020
7
 
7
8
 
6
1
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/09/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9PN-8PN-2PN-14PN-1PN-6PN
16129
G.Nhất
69128
G.Nhì
72785
45940
G.Ba
47968
02595
58656
70605
58152
19991
G.Tư
6289
8521
9068
3779
G.Năm
4851
8648
2493
6781
5634
2321
G.Sáu
425
593
454
G.Bảy
32
55
53
13
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL