In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/02/2023

Còn 00:19:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K07T022BT2-K2
100N
57
60
13
200N
308
197
911
400N
4450
7807
7454
0205
1148
6504
8771
6165
2399
1TR
3449
0468
3341
3TR
71928
13575
68591
30330
51139
86418
82303
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
10TR
57110
63367
78814
97105
45081
46087
15TR
76092
00185
33686
30TR
84513
37989
00602
2TỶ
775382
294553
268804
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
59
200N
169
728
400N
5152
4406
0303
9013
4715
9553
1TR
9932
0712
3TR
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
10TR
17208
73755
41004
70531
15TR
52678
15556
30TR
92345
36932
2TỶ
167075
157180
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #840 ngày 14/02/2023
01 09 33 37 43 45 23
Giá trị Jackpot 1
35,534,625,600
Giá trị Jackpot 2
3,614,958,400
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 35,534,625,600
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,614,958,400
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 531 500,000
Giải ba 3 số 11,859 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #221 ngày 14/02/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
015
398
2 Tỷ 0
Giải nhất
010
195
733
581
30Tr 4
Giải nhì
457
694
460
325
816
120
10Tr 5
Giải ba
282
824
276
719
652
695
636
793
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 45
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 390
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,501
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  14/02/2023
2
 
2
8
 
9
9
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 14/02/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 6-1-14-4-9-11MK
56141
G.Nhất
73625
G.Nhì
25591
26545
G.Ba
43417
13466
52501
00282
67148
52621
G.Tư
1613
9227
6862
9953
G.Năm
1582
1540
1568
5044
1304
2096
G.Sáu
393
022
137
G.Bảy
20
77
38
84
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL