In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/01/2024

Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL0301K0333TV03
100N
38
27
42
200N
894
423
009
400N
4636
4071
8507
1341
1229
2928
9083
7302
7708
1TR
8881
6285
0882
3TR
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
58722
99368
28075
48773
10068
05609
78868
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
10TR
85254
54680
19419
83852
80978
57291
15TR
19657
51108
98722
30TR
78293
92277
03203
2TỶ
207004
050160
291884
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
40
200N
152
976
400N
9563
8371
1469
2280
2834
3543
1TR
2228
3102
3TR
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
10TR
11003
11927
90349
09516
15TR
74381
79575
30TR
74151
51366
2TỶ
226290
385198
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1149 ngày 19/01/2024
08 15 20 24 43 44
Giá trị Jackpot
48,351,151,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 48,351,151,000
Giải nhất 5 số 27 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,397 300,000
Giải ba 3 số 24,768 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #720 ngày 19/01/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 9
705
245
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 32
895
582
290
262
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 55
182
766
676
569
022
383
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 87
537
948
710
667
324
428
420
716
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 38
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 302
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,558
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/01/2024
1
 
9
1
 
6
0
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/01/2024
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 8-19-1-9-4-5-11-13 ET
14609
G.Nhất
36645
G.Nhì
12735
35132
G.Ba
85646
63234
96221
05950
51526
75074
G.Tư
6682
9638
7631
3787
G.Năm
7833
7893
7435
8411
0155
6886
G.Sáu
075
481
224
G.Bảy
17
69
88
61
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL