KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2023
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5D | T5-K4 | |
100N | 18 | 36 | 11 |
200N | 104 | 338 | 008 |
400N | 7995 3127 7820 | 5497 1261 0595 | 4988 4080 4395 |
1TR | 0372 | 6413 | 8014 |
3TR | 80394 34190 78305 47310 18683 10395 97852 | 99833 87748 60004 01142 06627 70878 91187 | 39079 71275 73941 62004 78557 23365 63773 |
10TR | 30872 34039 | 60047 43859 | 31955 93242 |
15TR | 75364 | 37550 | 05860 |
30TR | 01834 | 66112 | 57715 |
2TỶ | 176224 | 139573 | 386018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 11 |
200N | 392 | 217 |
400N | 0721 1447 6298 | 7667 4771 5359 |
1TR | 3827 | 9141 |
3TR | 80544 91367 81621 27754 44969 96263 69164 | 70707 92910 87721 33843 07644 13972 81991 |
10TR | 29561 29932 | 47803 36302 |
15TR | 68189 | 19892 |
30TR | 11473 | 64988 |
2TỶ | 762976 | 370560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #882 ngày 23/05/2023
26 27 35 36 47 54 40
Giá trị Jackpot 1
36,233,149,800
Giá trị Jackpot 2
3,203,173,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,233,149,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,203,173,450 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 435 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,593 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #263 ngày 23/05/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 556 999 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 978 393 610 415 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 473 218 790 316 089 982 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 401 026 476 213 116 690 509 841 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 544 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,747 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/05/2023 |
4 1 6 7 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-10-2-3-6-13ST 95972 |
G.Nhất | 02366 |
G.Nhì | 43590 56621 |
G.Ba | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G.Tư | 0740 6907 5957 8967 |
G.Năm | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G.Sáu | 882 890 258 |
G.Bảy | 61 27 17 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100