KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/11/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL48 | 11K48 | 33TV48 | |
100N | 85 | 20 | 84 |
200N | 638 | 053 | 880 |
400N | 3302 7194 7197 | 4508 0160 1662 | 9749 3201 6354 |
1TR | 0491 | 8107 | 5247 |
3TR | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
10TR | 10101 44304 | 14787 19832 | 42281 43479 |
15TR | 95982 | 41737 | 25140 |
30TR | 20421 | 63281 | 62966 |
2TỶ | 766403 | 211942 | 850657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 45 |
200N | 879 | 680 |
400N | 2521 0859 5703 | 9196 6215 8914 |
1TR | 6755 | 2297 |
3TR | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
10TR | 16592 14409 | 38633 87229 |
15TR | 75011 | 78733 |
30TR | 29341 | 68014 |
2TỶ | 127104 | 229799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1283 ngày 29/11/2024
12 15 33 35 37 45
Giá trị Jackpot
15,190,794,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,190,794,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 929 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,187 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #854 ngày 29/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
818 391 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
217 227 472 926 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 70 |
323 005 759 201 396 872 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 99 |
498 470 135 498 178 413 215 328 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 425 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,185 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
3 6 6 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18-11-14-8-4-7-17-2XN 30676 |
G.Nhất | 10079 |
G.Nhì | 58506 72999 |
G.Ba | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.Tư | 1576 7396 7018 4138 |
G.Năm | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.Sáu | 422 480 345 |
G.Bảy | 82 30 56 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100