KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 90 | 46 | 80 |
200N | 865 | 834 | 896 |
400N | 0809 3493 1699 | 6760 9399 2197 | 6297 2436 9252 |
1TR | 4642 | 1230 | 3296 |
3TR | 55346 65167 84126 62410 48199 17517 80544 | 96810 46429 91448 49350 23217 60999 57394 | 46260 27063 98724 28479 09965 73647 16159 |
10TR | 84012 91895 | 67268 73713 | 29503 47578 |
15TR | 92914 | 75165 | 38016 |
30TR | 84630 | 44124 | 79818 |
2TỶ | 123099 | 534666 | 558334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | M44 | T10K4 | |
100N | 87 | 65 | 40 |
200N | 883 | 345 | 378 |
400N | 9007 5566 1865 | 8433 8314 9099 | 8250 0994 0225 |
1TR | 2194 | 1428 | 5943 |
3TR | 40163 43877 50253 17029 84364 58779 03880 | 34995 47369 95226 04676 99226 91058 30814 | 58377 85828 86246 91407 05968 46732 07914 |
10TR | 87533 16291 | 53951 41314 | 94590 89539 |
15TR | 85602 | 55496 | 41294 |
30TR | 56927 | 18410 | 05320 |
2TỶ | 523420 | 955265 | 227180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 38 | 99 | 10 |
200N | 216 | 038 | 456 |
400N | 4345 4685 4932 | 3000 3178 3738 | 9256 4810 9919 |
1TR | 3128 | 4417 | 6860 |
3TR | 69238 50095 48705 85404 77857 05855 57107 | 65171 61054 84359 39134 68172 20733 66495 | 10732 04914 75809 32651 47083 89837 79859 |
10TR | 74824 86555 | 31466 85090 | 36652 29495 |
15TR | 89283 | 58256 | 82469 |
30TR | 71360 | 92939 | 82578 |
2TỶ | 058429 | 918058 | 341154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 71 | 39 | 64 | 60 |
200N | 327 | 036 | 390 | 287 |
400N | 1232 6821 9211 | 9419 6614 3746 | 9829 0302 1896 | 1115 2873 4100 |
1TR | 8367 | 6504 | 5963 | 1649 |
3TR | 86945 94191 61124 93601 61520 18473 13001 | 79449 00283 52510 09117 88379 44499 36261 | 89823 06297 35288 66963 15513 86083 12719 | 88692 81462 90664 59466 09198 60975 41710 |
10TR | 76723 36695 | 40455 01932 | 63042 93702 | 36924 27988 |
15TR | 00007 | 00378 | 70983 | 26131 |
30TR | 70616 | 08084 | 12755 | 53652 |
2TỶ | 392020 | 900603 | 950901 | 887614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL43 | 10KS43 | 22TV43 | |
100N | 42 | 79 | 18 |
200N | 589 | 532 | 967 |
400N | 6839 0586 0189 | 3656 3605 7025 | 5185 3455 6209 |
1TR | 6727 | 8814 | 0691 |
3TR | 96361 28787 21400 15699 75225 91001 94738 | 49345 81255 47580 14556 92085 17652 65316 | 37819 79266 62136 89693 01243 05131 00819 |
10TR | 54282 22632 | 25757 37621 | 89887 26649 |
15TR | 16135 | 30138 | 24936 |
30TR | 66059 | 03013 | 51297 |
2TỶ | 266446 | 902502 | 295485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 63 | 86 | 48 |
200N | 358 | 991 | 123 |
400N | 8387 2259 3183 | 5793 8479 3095 | 6224 6056 5169 |
1TR | 0097 | 5311 | 8874 |
3TR | 73296 15806 64762 92174 27225 20656 24644 | 97970 87377 63025 56874 80798 40563 72550 | 40520 49863 76501 01264 15771 48437 65544 |
10TR | 73722 22039 | 58520 55541 | 06950 19494 |
15TR | 48713 | 88975 | 29412 |
30TR | 31375 | 45416 | 13237 |
2TỶ | 049573 | 084754 | 067083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 29 | 94 | 93 |
200N | 976 | 379 | 524 |
400N | 3891 3772 9347 | 9143 9839 8446 | 0292 7743 2200 |
1TR | 8898 | 9325 | 1535 |
3TR | 67971 41673 56437 18892 48576 05241 70372 | 85943 30880 27632 58059 14375 26971 59391 | 87797 18643 41495 85242 23679 01686 64773 |
10TR | 68191 06532 | 49888 05527 | 32285 18447 |
15TR | 58481 | 74783 | 38188 |
30TR | 86722 | 66089 | 28483 |
2TỶ | 824467 | 486481 | 853079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep