KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 42 | 40 | 52 |
200N | 920 | 802 | 797 |
400N | 5482 4128 9897 | 3959 8303 8743 | 1033 2106 2851 |
1TR | 0769 | 2739 | 7151 |
3TR | 66283 20949 96198 12048 74051 58222 38080 | 27653 98277 42898 68669 86449 82865 47816 | 48397 55279 94819 85624 64678 74776 63673 |
10TR | 39548 42995 | 65709 87752 | 32344 23047 |
15TR | 24044 | 38870 | 03437 |
30TR | 42466 | 74647 | 55260 |
2TỶ | 303082 | 472163 | 104035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | M43 | T10K3 | |
100N | 83 | 35 | 78 |
200N | 766 | 850 | 605 |
400N | 5012 5602 9822 | 0301 4205 5310 | 9843 8791 3448 |
1TR | 3346 | 8399 | 4753 |
3TR | 43774 80182 03026 45038 00817 69631 53635 | 23291 19201 76823 30633 60977 63735 54079 | 74991 55230 61662 24605 30920 13035 80454 |
10TR | 94819 82015 | 60962 54084 | 98972 10644 |
15TR | 36662 | 49324 | 88036 |
30TR | 28488 | 28124 | 23355 |
2TỶ | 242486 | 873847 | 971284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 36 | 35 | 31 |
200N | 447 | 694 | 379 |
400N | 5316 1034 8084 | 5828 1512 5547 | 7618 1613 6170 |
1TR | 9314 | 8700 | 1353 |
3TR | 09188 60260 45862 01734 18808 57647 70889 | 11353 19246 26249 54054 53495 71438 58690 | 24908 04464 27030 27795 17066 05159 77630 |
10TR | 93896 38988 | 17151 09092 | 31936 46485 |
15TR | 65482 | 19606 | 28449 |
30TR | 20595 | 72883 | 88022 |
2TỶ | 724238 | 652132 | 003365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 99 | 45 | 18 | 05 |
200N | 939 | 391 | 353 | 356 |
400N | 2274 6184 3482 | 6786 4443 8270 | 1205 6980 4139 | 6055 3331 0868 |
1TR | 8274 | 7724 | 9439 | 6526 |
3TR | 20462 23938 58201 92308 31724 97996 83415 | 59667 21645 21792 40232 87826 21215 86341 | 35277 57269 35744 65261 90147 38831 19035 | 48257 79426 29688 69320 41069 85454 29926 |
10TR | 13658 02718 | 36622 42638 | 65894 49166 | 42845 27614 |
15TR | 98829 | 87034 | 66709 | 50204 |
30TR | 64154 | 99407 | 64324 | 94470 |
2TỶ | 444756 | 101185 | 570354 | 187489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL42 | 10KS42 | 22TV42 | |
100N | 60 | 14 | 12 |
200N | 968 | 332 | 839 |
400N | 4305 5619 6865 | 9167 2766 8925 | 1791 8676 4909 |
1TR | 6324 | 9494 | 9037 |
3TR | 67707 77847 29801 46538 86082 45129 87077 | 11146 89324 53156 34492 30124 95577 06147 | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
10TR | 55506 34310 | 93915 20528 | 65694 85489 |
15TR | 81835 | 04143 | 20357 |
30TR | 92103 | 03089 | 62305 |
2TỶ | 351589 | 412797 | 846447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 60 | 18 | 06 |
200N | 350 | 089 | 262 |
400N | 2687 0202 3550 | 6323 1480 0245 | 0752 1934 3817 |
1TR | 0977 | 2119 | 2971 |
3TR | 59758 04656 60748 80203 72503 84971 74091 | 95542 79752 92162 14988 56054 13645 34632 | 01809 58396 99462 32841 34570 78599 02133 |
10TR | 17552 68705 | 68055 50542 | 04421 24788 |
15TR | 00056 | 13515 | 42680 |
30TR | 37079 | 12571 | 24829 |
2TỶ | 157683 | 962087 | 208463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 47 | 96 | 88 |
200N | 869 | 943 | 034 |
400N | 6032 7460 6144 | 9379 3421 7113 | 1119 8015 1010 |
1TR | 6773 | 2290 | 2412 |
3TR | 54616 34039 82741 40073 43545 77615 43891 | 82089 05946 68693 30092 58853 76768 15041 | 76575 13705 79896 83238 20894 87088 26665 |
10TR | 00846 27859 | 26387 90931 | 14849 25824 |
15TR | 14868 | 07669 | 82345 |
30TR | 15756 | 67231 | 55754 |
2TỶ | 380303 | 098075 | 507484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep