KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 44 | 12 |
200N | 564 | 466 |
400N | 2926 8367 2675 | 2587 1906 6572 |
1TR | 5387 | 8240 |
3TR | 96422 58659 29395 78632 22395 97583 76785 | 17942 65619 80279 98608 25368 12375 76134 |
10TR | 25055 95731 | 65878 16956 |
15TR | 85167 | 67599 |
30TR | 42917 | 33944 |
2TỶ | 883887 | 714022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 54 |
200N | 369 | 531 |
400N | 1563 2414 4443 | 0626 4057 8455 |
1TR | 0309 | 1387 |
3TR | 38293 69394 96838 39144 52169 64847 67782 | 93214 90358 11998 96844 52291 70113 26993 |
10TR | 06538 64468 | 00445 28707 |
15TR | 93602 | 25249 |
30TR | 89164 | 98778 |
2TỶ | 883765 | 884311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 73 | 87 |
200N | 197 | 475 |
400N | 9024 9792 2766 | 2291 1281 7257 |
1TR | 4111 | 3787 |
3TR | 46414 36504 39870 90957 02525 75951 76973 | 92779 02172 87176 06150 26389 75105 51802 |
10TR | 29167 40633 | 75627 56843 |
15TR | 76773 | 64426 |
30TR | 85864 | 54020 |
2TỶ | 510184 | 147540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 62 |
200N | 797 | 295 |
400N | 0972 2560 0728 | 5992 9884 2621 |
1TR | 5389 | 0936 |
3TR | 50712 25173 75668 60759 92715 63160 60129 | 76882 48602 82817 07819 52440 46070 33040 |
10TR | 51110 44344 | 25345 65674 |
15TR | 72307 | 44558 |
30TR | 60048 | 57959 |
2TỶ | 457895 | 247723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 37 | 21 |
200N | 545 | 322 | 064 |
400N | 4088 4204 1484 | 7545 0426 0739 | 2035 0052 6723 |
1TR | 1475 | 9489 | 0198 |
3TR | 55759 43882 03925 52222 86765 73694 39580 | 03273 40235 24696 88141 46538 46112 45721 | 08399 91913 30585 36658 85937 76698 39230 |
10TR | 89881 92831 | 34509 91915 | 68466 49135 |
15TR | 57288 | 80768 | 71469 |
30TR | 89458 | 78110 | 89389 |
2TỶ | 847157 | 002566 | 809740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 91 |
200N | 654 | 891 |
400N | 0327 2677 4332 | 0920 8620 3748 |
1TR | 3755 | 8960 |
3TR | 91219 51898 76584 41269 59635 19509 38435 | 11501 70409 43676 69505 87828 98712 12529 |
10TR | 50501 81549 | 22750 62468 |
15TR | 12017 | 19765 |
30TR | 17280 | 59674 |
2TỶ | 829053 | 541460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 23 | 66 |
200N | 663 | 312 | 598 |
400N | 8552 4652 3527 | 1776 3823 1285 | 5405 8632 3071 |
1TR | 6973 | 9584 | 2797 |
3TR | 01811 19497 60000 36222 20439 76703 87136 | 81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 | 86373 07833 38996 73679 09458 96596 89970 |
10TR | 74665 29258 | 00403 22325 | 59388 38483 |
15TR | 34413 | 95093 | 36549 |
30TR | 14995 | 98299 | 90578 |
2TỶ | 514438 | 153544 | 585136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung