KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 54 | 13 |
200N | 161 | 788 |
400N | 7495 2917 4342 | 0977 6946 4077 |
1TR | 2218 | 6561 |
3TR | 12417 38389 61266 23661 66025 82765 36036 | 06617 30480 40114 76982 05789 94181 62695 |
10TR | 45490 87000 | 41523 65404 |
15TR | 49748 | 58814 |
30TR | 84429 | 84310 |
2TỶ | 93000 | 05156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 57 |
200N | 791 | 079 |
400N | 2818 4074 7716 | 3250 2648 0113 |
1TR | 9145 | 5779 |
3TR | 06556 96352 13569 94048 57663 97007 57750 | 92658 26552 05233 28886 81555 12560 16100 |
10TR | 72231 79725 | 93231 16055 |
15TR | 87880 | 00037 |
30TR | 63067 | 54000 |
2TỶ | 06887 | 39724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 08 | 63 | 43 |
200N | 932 | 151 | 551 |
400N | 4124 8854 1997 | 3855 1875 1839 | 5183 7425 0541 |
1TR | 5054 | 5586 | 7891 |
3TR | 95230 93288 83095 51558 55031 24875 93211 | 40508 76260 80502 57755 57727 85237 85018 | 64589 75517 70345 82230 76509 07221 79539 |
10TR | 37606 88150 | 07477 71511 | 02642 51196 |
15TR | 24264 | 74843 | 24217 |
30TR | 96643 | 03668 | 36360 |
2TỶ | 98514 | 47062 | 66718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 52 | 12 |
200N | 651 | 315 |
400N | 4490 6741 3609 | 0775 9129 3116 |
1TR | 5609 | 2134 |
3TR | 93512 70261 05422 15794 72183 46158 07927 | 33045 43719 57303 70651 95665 89320 50537 |
10TR | 51306 37008 | 81167 92937 |
15TR | 28983 | 69210 |
30TR | 31257 | 01303 |
2TỶ | 51004 | 37471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 65 | 43 |
200N | 380 | 749 | 369 |
400N | 0936 2276 7040 | 8521 7036 3524 | 2364 6844 0194 |
1TR | 7715 | 9452 | 5763 |
3TR | 24561 13854 36008 78288 99310 31173 28154 | 70561 08388 15080 87249 46045 78990 73303 | 15811 91853 18979 34450 36429 28149 95786 |
10TR | 04915 65851 | 33979 71087 | 86538 59962 |
15TR | 86178 | 31797 | 71396 |
30TR | 64453 | 41644 | 42543 |
2TỶ | 77092 | 52583 | 89056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 65 | 36 |
200N | 963 | 562 |
400N | 2775 6891 7277 | 7558 3143 8973 |
1TR | 7456 | 0624 |
3TR | 34264 05095 58310 85214 89611 94796 75080 | 65251 17285 64202 09671 82724 04085 37679 |
10TR | 19164 02538 | 00489 16705 |
15TR | 14795 | 94949 |
30TR | 38076 | 68495 |
2TỶ | 68902 | 41279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 72 | 93 |
200N | 648 | 199 |
400N | 7644 1792 8128 | 5620 9853 0583 |
1TR | 1639 | 2706 |
3TR | 83820 71232 70970 71181 60914 65378 77364 | 73961 45740 02149 67300 33092 22045 64405 |
10TR | 61533 63778 | 38303 55328 |
15TR | 49202 | 24441 |
30TR | 69582 | 68782 |
2TỶ | 52043 | 41320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung