KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 63 |
200N | 205 | 206 |
400N | 8666 9916 0552 | 8609 5019 5005 |
1TR | 7913 | 2491 |
3TR | 60254 55619 57829 33120 01640 88241 73991 | 12153 18082 67459 85578 35759 36636 40340 |
10TR | 00101 17946 | 35659 01722 |
15TR | 27897 | 94597 |
30TR | 83264 | 53757 |
2TỶ | 338865 | 863872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 23 |
200N | 127 | 213 |
400N | 0192 9649 9283 | 6873 8077 3735 |
1TR | 9188 | 5445 |
3TR | 88999 53504 25444 00055 72150 40885 67622 | 87052 34255 53535 41377 06735 67725 45681 |
10TR | 10833 96193 | 82701 71998 |
15TR | 35294 | 15425 |
30TR | 51402 | 54772 |
2TỶ | 916746 | 907502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 86 | 63 |
200N | 617 | 350 |
400N | 0286 8819 7238 | 7757 6533 3843 |
1TR | 4482 | 8767 |
3TR | 22760 86521 55669 09357 49695 14837 91226 | 82057 52104 26998 63780 86182 80810 34963 |
10TR | 25375 98407 | 25058 42384 |
15TR | 47757 | 39225 |
30TR | 26730 | 96406 |
2TỶ | 084143 | 887697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 32 | 90 |
200N | 552 | 777 | 755 |
400N | 9982 2740 2281 | 0282 6651 6554 | 5659 5545 0846 |
1TR | 4332 | 8976 | 3100 |
3TR | 18141 27951 84066 90424 23831 83889 06488 | 89440 51761 20845 41298 50360 46875 18066 | 32754 27281 54275 40078 56187 49392 63736 |
10TR | 81276 62207 | 57464 84113 | 68905 10522 |
15TR | 09395 | 14157 | 67214 |
30TR | 09978 | 45664 | 56856 |
2TỶ | 660481 | 322814 | 372123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 20 |
200N | 895 | 635 |
400N | 4852 6377 3204 | 1773 0128 5183 |
1TR | 4339 | 7539 |
3TR | 60413 79086 53897 96192 91093 78225 01335 | 66148 20739 73980 04800 00884 99751 63490 |
10TR | 43471 39491 | 04506 81208 |
15TR | 95968 | 36568 |
30TR | 80655 | 37348 |
2TỶ | 349710 | 093616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 91 | 97 | 30 |
200N | 299 | 881 | 888 |
400N | 0968 6340 6961 | 1248 7434 8653 | 3676 8271 1638 |
1TR | 6721 | 7216 | 2937 |
3TR | 77954 15970 62457 59186 47564 66969 49085 | 65292 28172 72821 67567 37219 99157 85527 | 73870 67788 69595 87768 17289 18037 18504 |
10TR | 06323 11785 | 97602 99524 | 42845 38509 |
15TR | 13783 | 36058 | 68398 |
30TR | 68561 | 40854 | 79410 |
2TỶ | 648374 | 339439 | 61319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 37 |
200N | 766 | 628 |
400N | 5502 9554 4503 | 4591 6582 1920 |
1TR | 1332 | 8865 |
3TR | 06544 78539 35254 14346 76498 89910 26068 | 40215 32502 81414 15406 64988 27357 28627 |
10TR | 73915 61349 | 97372 49664 |
15TR | 69444 | 18906 |
30TR | 98532 | 59708 |
2TỶ | 017777 | 117298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung