KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 45 | 99 |
200N | 390 | 890 | 913 |
400N | 6009 8437 3388 | 3189 5031 5226 | 6144 8250 6891 |
1TR | 8809 | 9114 | 7950 |
3TR | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
10TR | 09262 63223 | 50290 08390 | 33981 28714 |
15TR | 20893 | 51633 | 97212 |
30TR | 61139 | 51515 | 76606 |
2TỶ | 566588 | 572986 | 749246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 70 |
200N | 103 | 386 |
400N | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
1TR | 3196 | 0152 |
3TR | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
10TR | 27855 13168 | 77273 15282 |
15TR | 74107 | 39499 |
30TR | 55196 | 32037 |
2TỶ | 221235 | 029256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 48 |
200N | 013 | 612 |
400N | 1962 0233 6845 | 5149 4778 6978 |
1TR | 1185 | 1814 |
3TR | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
10TR | 32871 08597 | 75225 20832 |
15TR | 80867 | 10807 |
30TR | 97602 | 98789 |
2TỶ | 782690 | 627474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 11 |
200N | 317 | 093 |
400N | 6080 1007 2434 | 4324 5961 5034 |
1TR | 8076 | 1978 |
3TR | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 |
10TR | 28652 26455 | 84593 94514 |
15TR | 60953 | 74848 |
30TR | 22993 | 13048 |
2TỶ | 172136 | 918703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 29 | 26 | 03 |
200N | 162 | 242 | 826 |
400N | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 | 1715 7870 3383 |
1TR | 0789 | 6070 | 4619 |
3TR | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
10TR | 20280 49482 | 80587 32335 | 90022 08026 |
15TR | 46744 | 85010 | 19714 |
30TR | 90789 | 58860 | 86447 |
2TỶ | 671541 | 195597 | 125399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 71 | 00 |
200N | 398 | 983 | 560 |
400N | 1760 3420 0936 | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 |
1TR | 3601 | 1467 | 7557 |
3TR | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
10TR | 44174 48751 | 48995 55033 | 06565 96130 |
15TR | 58940 | 61652 | 32332 |
30TR | 81235 | 69974 | 96603 |
2TỶ | 812955 | 429240 | 529366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 04 |
200N | 515 | 488 |
400N | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
1TR | 2655 | 5232 |
3TR | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
10TR | 66910 13138 | 47057 94505 |
15TR | 71330 | 66544 |
30TR | 81901 | 84937 |
2TỶ | 248277 | 134478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung