KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 15 |
200N | 985 | 090 |
400N | 2298 3272 3713 | 9732 1042 6599 |
1TR | 7807 | 2639 |
3TR | 86496 20356 25264 96586 24085 59656 16056 | 72480 72776 75191 49480 80083 66869 38572 |
10TR | 35933 95149 | 99622 17755 |
15TR | 96166 | 72693 |
30TR | 27429 | 18690 |
2TỶ | 41725 | 82365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 21 | 38 |
200N | 402 | 611 |
400N | 2357 9793 5074 | 2017 0747 0617 |
1TR | 8992 | 7282 |
3TR | 92198 25798 77008 25514 79458 73447 44230 | 54268 38636 06056 83618 43354 90439 65855 |
10TR | 01960 05167 | 54879 63467 |
15TR | 33199 | 88514 |
30TR | 20746 | 37536 |
2TỶ | 45242 | 01005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 96 | 23 | 53 |
200N | 561 | 079 | 775 |
400N | 9562 2924 2980 | 2222 0966 2974 | 8324 2294 6864 |
1TR | 8155 | 6620 | 1303 |
3TR | 46267 31617 18223 13318 68255 42455 72279 | 40692 44267 77890 51400 08804 73014 09873 | 61795 41278 28977 71748 92740 13103 86541 |
10TR | 09860 48350 | 16225 42039 | 62265 00873 |
15TR | 06539 | 96986 | 02470 |
30TR | 46557 | 55505 | 27096 |
2TỶ | 41677 | 31669 | 34479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 51 |
200N | 115 | 365 |
400N | 0767 9121 2763 | 6186 1579 7337 |
1TR | 6788 | 0463 |
3TR | 70236 86023 63859 22635 62353 77482 58834 | 89058 20496 36248 01839 79770 99064 37939 |
10TR | 50972 06204 | 31724 77921 |
15TR | 99950 | 88526 |
30TR | 01833 | 07388 |
2TỶ | 90481 | 24507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 31 | 55 |
200N | 137 | 807 | 680 |
400N | 9140 3413 1094 | 4840 7892 6558 | 1160 0334 5292 |
1TR | 3548 | 7715 | 4809 |
3TR | 81482 90164 65999 01654 98893 55088 11345 | 67962 26796 67131 47265 16137 42003 10635 | 16074 00561 52756 90031 25150 78414 28850 |
10TR | 14227 28138 | 11684 70255 | 83416 12115 |
15TR | 23067 | 50829 | 51655 |
30TR | 25746 | 28069 | 99538 |
2TỶ | 958175 | 939584 | 24379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 91 | 79 |
200N | 409 | 094 |
400N | 6647 7357 9704 | 7721 5944 1778 |
1TR | 7213 | 8091 |
3TR | 75571 42481 14631 89847 27412 80000 54945 | 78210 77914 70207 68346 30076 59674 54529 |
10TR | 42338 47330 | 11568 95965 |
15TR | 59322 | 27152 |
30TR | 00947 | 51620 |
2TỶ | 33010 | 583472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 57 | 71 |
200N | 310 | 959 |
400N | 1062 1634 6757 | 5277 7624 8230 |
1TR | 9468 | 4268 |
3TR | 47210 64281 54815 95679 08909 32765 94595 | 04691 18704 35938 36389 32072 07596 20591 |
10TR | 03176 58890 | 33617 26874 |
15TR | 34319 | 23509 |
30TR | 21749 | 28197 |
2TỶ | 07606 | 55515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung