KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 23 | 67 | 49 |
| 200N | 108 | 728 | 741 |
| 400N | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 | 9362 1576 2612 |
| 1TR | 5457 | 6727 | 3538 |
| 3TR | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
| 10TR | 52186 96993 | 34521 59272 | 55302 62433 |
| 15TR | 00506 | 17313 | 05873 |
| 30TR | 09880 | 02469 | 65978 |
| 2TỶ | 050702 | 509098 | 622028 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 88 | 21 |
| 200N | 758 | 595 |
| 400N | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
| 1TR | 8301 | 8371 |
| 3TR | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
| 10TR | 50069 26641 | 87544 69980 |
| 15TR | 38356 | 60761 |
| 30TR | 44355 | 95955 |
| 2TỶ | 150322 | 824337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 60 | 30 |
| 200N | 834 | 437 |
| 400N | 0890 8166 7656 | 1531 3078 0461 |
| 1TR | 2083 | 8969 |
| 3TR | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
| 10TR | 85615 22703 | 97383 02494 |
| 15TR | 69454 | 09234 |
| 30TR | 91676 | 36764 |
| 2TỶ | 211683 | 224376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 87 | 99 |
| 200N | 899 | 497 |
| 400N | 7370 6435 5714 | 4126 8063 5735 |
| 1TR | 7111 | 2710 |
| 3TR | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 | 30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
| 10TR | 40513 93236 | 58039 72198 |
| 15TR | 88226 | 47396 |
| 30TR | 90804 | 15548 |
| 2TỶ | 016727 | 411316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 71 | 03 | 99 |
| 200N | 099 | 551 | 141 |
| 400N | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 | 8249 6002 4555 |
| 1TR | 8404 | 2292 | 4684 |
| 3TR | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
| 10TR | 97458 55976 | 69206 01072 | 44291 82333 |
| 15TR | 33296 | 77684 | 74543 |
| 30TR | 77492 | 68712 | 03414 |
| 2TỶ | 030613 | 387627 | 107868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 56 | 68 | 71 |
| 200N | 591 | 017 | 007 |
| 400N | 7479 4247 1944 | 4956 9468 4750 | 0463 4318 0859 |
| 1TR | 6898 | 0889 | 0737 |
| 3TR | 79723 24717 79095 39491 11124 07456 94270 | 64180 11680 46782 91487 30008 83936 17637 | 96164 38133 21106 88101 44203 74394 98939 |
| 10TR | 11094 40212 | 81519 25080 | 41814 32902 |
| 15TR | 00877 | 95880 | 35228 |
| 30TR | 40654 | 89111 | 12346 |
| 2TỶ | 512793 | 042146 | 837920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 54 | 41 |
| 200N | 050 | 200 |
| 400N | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
| 1TR | 0709 | 9412 |
| 3TR | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
| 10TR | 49170 39894 | 82897 86078 |
| 15TR | 61158 | 59429 |
| 30TR | 73421 | 11265 |
| 2TỶ | 271517 | 256350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/12/2025

Thống kê XSMB 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/12/2025

Thống kê XSMT 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/12/2025

Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











