KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 39 | 61 | 18 |
200N | 732 | 460 | 666 |
400N | 5140 9937 2445 | 6369 6568 9958 | 2921 3273 1014 |
1TR | 0774 | 0948 | 9675 |
3TR | 39103 08389 29759 99733 94328 90162 25331 | 14862 36500 48509 50549 91350 67089 79223 | 88792 63938 65929 57320 34615 96078 80658 |
10TR | 89314 19157 | 37362 56697 | 32087 39698 |
15TR | 62288 | 79300 | 37287 |
30TR | 11956 | 21989 | 39993 |
2TỶ | 86345 | 28927 | 62785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 51 |
200N | 471 | 717 |
400N | 4132 7704 8711 | 9869 2280 8486 |
1TR | 2756 | 7980 |
3TR | 42690 40050 75204 27971 26139 92638 96048 | 63484 62387 20972 03441 48524 31772 87116 |
10TR | 38629 67886 | 25955 73518 |
15TR | 38451 | 52122 |
30TR | 47481 | 66324 |
2TỶ | 93111 | 04929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 98 | 29 |
200N | 070 | 823 | 124 |
400N | 8042 8284 5494 | 9348 1290 5492 | 4052 5708 0788 |
1TR | 6410 | 6348 | 4499 |
3TR | 39942 00611 59790 82709 96206 80129 11660 | 33251 78802 76707 18299 30886 86993 19992 | 17116 32469 12981 56175 56943 39358 27527 |
10TR | 68979 30104 | 27716 35798 | 21058 64168 |
15TR | 11753 | 13180 | 10024 |
30TR | 69140 | 72496 | 56457 |
2TỶ | 877557 | 912880 | 84273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 74 |
200N | 789 | 727 |
400N | 7218 0025 2646 | 5532 3996 9673 |
1TR | 7886 | 2720 |
3TR | 23244 57320 54207 81549 11720 66170 59448 | 57083 32062 43582 08186 81258 02428 92975 |
10TR | 47550 91023 | 51600 90720 |
15TR | 31455 | 54464 |
30TR | 52933 | 22687 |
2TỶ | 01641 | 797988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 75 | 06 |
200N | 640 | 740 |
400N | 8024 5536 2745 | 2083 2121 1855 |
1TR | 1513 | 9464 |
3TR | 91872 31946 49319 46265 25526 41650 40375 | 74944 27575 51806 92321 54819 42596 34446 |
10TR | 11768 92523 | 32086 95162 |
15TR | 25930 | 60112 |
30TR | 92858 | 79657 |
2TỶ | 81439 | 76463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 15 |
200N | 985 | 090 |
400N | 2298 3272 3713 | 9732 1042 6599 |
1TR | 7807 | 2639 |
3TR | 86496 20356 25264 96586 24085 59656 16056 | 72480 72776 75191 49480 80083 66869 38572 |
10TR | 35933 95149 | 99622 17755 |
15TR | 96166 | 72693 |
30TR | 27429 | 18690 |
2TỶ | 41725 | 82365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 21 | 38 |
200N | 402 | 611 |
400N | 2357 9793 5074 | 2017 0747 0617 |
1TR | 8992 | 7282 |
3TR | 92198 25798 77008 25514 79458 73447 44230 | 54268 38636 06056 83618 43354 90439 65855 |
10TR | 01960 05167 | 54879 63467 |
15TR | 33199 | 88514 |
30TR | 20746 | 37536 |
2TỶ | 45242 | 01005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung