KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 56 | 04 | 03 |
200N | 316 | 225 | 488 |
400N | 4776 2725 4029 | 3008 6353 8261 | 7792 6020 7399 |
1TR | 0760 | 3146 | 2762 |
3TR | 39893 77133 73818 35597 65902 38972 01824 | 93089 86095 75772 26095 73882 32864 77241 | 84306 06009 96373 76182 01139 25446 80398 |
10TR | 15236 23966 | 69307 53245 | 58866 25205 |
15TR | 18512 | 77149 | 93619 |
30TR | 29546 | 91239 | 97903 |
2TỶ | 879026 | 791369 | 47938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 78 | 86 |
200N | 055 | 918 |
400N | 8038 5101 2334 | 7453 7096 3730 |
1TR | 7678 | 2200 |
3TR | 09855 82944 93371 89827 54055 54578 63245 | 64112 11262 79530 59722 13832 53270 21016 |
10TR | 16671 75261 | 59680 45364 |
15TR | 24407 | 21483 |
30TR | 53785 | 84315 |
2TỶ | 343060 | 855523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 67 |
200N | 387 | 119 |
400N | 0575 9290 2799 | 8477 8660 7611 |
1TR | 0989 | 7696 |
3TR | 16131 99481 48351 52481 13022 41781 18724 | 70442 21719 35506 84392 02426 91483 54381 |
10TR | 48830 97476 | 44794 41901 |
15TR | 87438 | 98157 |
30TR | 32601 | 63037 |
2TỶ | 742004 | 915742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 48 |
200N | 483 | 993 |
400N | 2244 2766 4294 | 1889 5159 6454 |
1TR | 1968 | 6869 |
3TR | 74096 99284 25418 10981 55366 19081 84821 | 86337 32847 64073 25706 60516 48942 43058 |
10TR | 98182 28809 | 85807 05122 |
15TR | 69056 | 57069 |
30TR | 40549 | 94942 |
2TỶ | 311977 | 373796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 14 | 30 |
200N | 472 | 700 |
400N | 1704 2619 6604 | 4617 8419 1863 |
1TR | 1738 | 9743 |
3TR | 22928 05630 44129 15967 28085 40051 60926 | 16822 28647 36188 65180 20228 52965 89638 |
10TR | 86858 30182 | 12327 26244 |
15TR | 93213 | 50721 |
30TR | 35530 | 20244 |
2TỶ | 694834 | 073615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 83 | 79 |
200N | 360 | 616 | 250 |
400N | 5377 9722 2464 | 0812 8523 2006 | 2200 0194 4353 |
1TR | 5211 | 5398 | 0811 |
3TR | 12127 68191 07199 17316 76398 25237 91613 | 25707 65015 39148 59874 42468 94236 20670 | 18127 08138 51661 19926 51441 00733 44966 |
10TR | 36219 73378 | 87842 12817 | 06270 59258 |
15TR | 19056 | 16381 | 06793 |
30TR | 60822 | 83879 | 24202 |
2TỶ | 642827 | 731335 | 260987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 22 |
200N | 105 | 115 |
400N | 0247 8435 3308 | 5267 7668 4933 |
1TR | 6679 | 8249 |
3TR | 44491 57550 29781 93505 09619 49676 76165 | 42034 87051 34189 28167 00973 14462 31299 |
10TR | 26474 18999 | 93888 30193 |
15TR | 30147 | 28437 |
30TR | 15867 | 93194 |
2TỶ | 307840 | 173579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung