KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 66 | 15 | 76 |
200N | 362 | 006 | 051 |
400N | 4103 1899 3056 | 4825 2721 3323 | 8108 3276 2282 |
1TR | 0995 | 8288 | 2886 |
3TR | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 | 64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 | 90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
10TR | 55286 77753 | 89097 73161 | 60056 55928 |
15TR | 78207 | 16553 | 70817 |
30TR | 15253 | 72063 | 43734 |
2TỶ | 866515 | 236345 | 035005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | S27 | T07K1 | |
100N | 51 | 62 | 18 |
200N | 713 | 203 | 875 |
400N | 5505 7362 2662 | 9276 3745 5432 | 9569 3620 7405 |
1TR | 8178 | 6673 | 4456 |
3TR | 01808 74214 10765 97697 48828 36387 19063 | 60239 95716 01263 42585 78531 03619 89199 | 01306 64174 76436 45984 68128 37479 24166 |
10TR | 83445 85068 | 64789 44719 | 09095 54130 |
15TR | 41625 | 32233 | 56455 |
30TR | 43033 | 99992 | 80130 |
2TỶ | 725785 | 499909 | 783767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE6 | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 84 | 69 | 04 |
200N | 171 | 422 | 705 |
400N | 4966 6001 7184 | 1728 8367 4391 | 8058 7668 1813 |
1TR | 6326 | 8243 | 2428 |
3TR | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
10TR | 53778 32425 | 26874 36481 | 21508 95572 |
15TR | 82883 | 73855 | 80145 |
30TR | 42843 | 48622 | 33763 |
2TỶ | 097723 | 518901 | 743942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5N24 | K5T6 | |
100N | 84 | 63 | 33 | 64 |
200N | 694 | 049 | 129 | 470 |
400N | 7581 6123 9564 | 5705 1243 6384 | 5762 0735 5389 | 2881 9582 8824 |
1TR | 6331 | 3136 | 9477 | 3105 |
3TR | 06504 00943 96060 34655 05246 05597 35346 | 79369 30420 60009 80121 32761 31169 76851 | 18027 42537 92782 46109 08524 19335 23333 | 46671 09592 43342 91347 54437 48856 07400 |
10TR | 49915 07659 | 72389 99022 | 84934 94816 | 87045 61087 |
15TR | 44390 | 48020 | 21613 | 33104 |
30TR | 50593 | 64473 | 18309 | 61546 |
2TỶ | 059230 | 071353 | 151637 | 668606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL26 | 06K26 | 33TV26 | |
100N | 61 | 99 | 59 |
200N | 814 | 507 | 147 |
400N | 6471 6636 2533 | 7393 8629 4413 | 6990 8258 2089 |
1TR | 1883 | 9960 | 8385 |
3TR | 65197 24318 09633 93266 04031 33519 54471 | 47058 24663 17246 79903 37460 32163 79923 | 70603 25098 18081 99045 64582 59324 68034 |
10TR | 47730 72588 | 99073 79755 | 95986 89236 |
15TR | 74121 | 14937 | 21441 |
30TR | 49063 | 00887 | 26552 |
2TỶ | 974635 | 588936 | 056642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 61 | 62 | 97 |
200N | 232 | 708 | 166 |
400N | 0689 5088 4895 | 1846 5578 8704 | 0367 5713 5806 |
1TR | 2165 | 4780 | 6724 |
3TR | 30708 32586 28256 28836 50772 47318 03382 | 21188 51414 62663 30981 39943 48237 16796 | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 |
10TR | 94487 02574 | 16487 22534 | 97053 60700 |
15TR | 03186 | 05783 | 21452 |
30TR | 34252 | 43503 | 80362 |
2TỶ | 912197 | 264194 | 492889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 25 | 56 | 66 |
200N | 367 | 573 | 682 |
400N | 6135 7195 5626 | 4828 6487 1789 | 4489 9110 8688 |
1TR | 8855 | 5838 | 1714 |
3TR | 07434 71398 66661 16482 85348 95559 68850 | 67098 60691 55257 64631 73252 99701 46154 | 63426 54149 96351 33036 09793 59710 05972 |
10TR | 31956 12549 | 07539 34552 | 91254 85022 |
15TR | 73761 | 52025 | 84960 |
30TR | 74664 | 09875 | 93771 |
2TỶ | 439496 | 597809 | 729950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep