In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/11/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K45T1111AT11-K1
100N
65
36
33
200N
889
318
318
400N
4737
5706
3464
2806
8858
9737
5299
0863
6856
1TR
0719
0004
9145
3TR
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
10TR
32378
75848
61577
26570
48038
92414
15TR
08359
47280
42866
30TR
60491
42981
68154
2TỶ
868900
938870
889575
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
35
200N
247
413
400N
3091
0084
6394
7302
1786
1767
1TR
3905
1815
3TR
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
10TR
58028
28138
82566
11638
15TR
08737
19413
30TR
36955
61225
2TỶ
491742
312058
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1109 ngày 05/11/2024
09 31 36 46 49 54 07
Giá trị Jackpot 1
38,354,528,100
Giá trị Jackpot 2
3,502,801,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 38,354,528,100
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,502,801,800
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 558 500,000
Giải ba 3 số 13,177 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #490 ngày 05/11/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
478
067
2 Tỷ 0
Giải nhất
100
896
633
383
30Tr 3
Giải nhì
487
251
351
687
154
048
10Tr 2
Giải ba
324
494
739
784
526
253
726
891
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 67
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 531
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,767
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  05/11/2024
9
 
5
6
 
9
7
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 14-4-9-5-7-6-16-8VK
91426
G.Nhất
15127
G.Nhì
68799
41624
G.Ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
G.Tư
8867
6254
3887
5527
G.Năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
G.Sáu
069
541
855
G.Bảy
50
47
85
68
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL