KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 82 |
200N | 800 | 823 |
400N | 3835 7156 3720 | 1284 4504 1856 |
1TR | 3021 | 2998 |
3TR | 08203 52579 51072 79342 77316 74199 97216 | 88987 98909 63426 04215 32206 97677 87122 |
10TR | 36067 24312 | 38167 05054 |
15TR | 32253 | 79669 |
30TR | 70880 | 02428 |
2TỶ | 142279 | 627698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 41 |
200N | 172 | 392 |
400N | 2582 4611 0449 | 7070 2094 8655 |
1TR | 2091 | 2382 |
3TR | 04710 73705 39818 65394 18020 70183 01882 | 72209 65212 46562 54214 18335 76280 77193 |
10TR | 75941 06581 | 89359 59440 |
15TR | 96592 | 88546 |
30TR | 94317 | 50903 |
2TỶ | 693676 | 075387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 82 |
200N | 458 | 297 |
400N | 3178 1014 2289 | 2234 2028 1027 |
1TR | 6026 | 3562 |
3TR | 19395 35371 47715 16952 79389 50249 24408 | 24040 53455 94973 30834 26445 81910 35156 |
10TR | 44115 42036 | 34734 06444 |
15TR | 27344 | 29828 |
30TR | 86727 | 99387 |
2TỶ | 017334 | 197388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 71 |
200N | 743 | 600 |
400N | 4381 2442 4793 | 3356 3336 6954 |
1TR | 7287 | 7902 |
3TR | 69768 49658 79994 38070 81436 83416 62648 | 48101 11133 98900 04921 59001 34947 38054 |
10TR | 47952 76619 | 16535 05519 |
15TR | 07642 | 68827 |
30TR | 64647 | 91329 |
2TỶ | 767312 | 224002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 14 | 45 |
200N | 728 | 200 | 079 |
400N | 0337 2214 6524 | 4164 5054 4388 | 6128 7424 7198 |
1TR | 4165 | 6836 | 6949 |
3TR | 65634 30036 84360 32743 43921 32398 36296 | 23980 88718 74204 32775 27798 53401 23524 | 32290 53131 87857 11151 89745 59217 03643 |
10TR | 91475 92950 | 24444 83209 | 81835 00107 |
15TR | 25682 | 10946 | 69800 |
30TR | 35639 | 23557 | 47640 |
2TỶ | 874874 | 399404 | 975699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 17 |
200N | 988 | 174 |
400N | 2741 7857 5519 | 9441 1375 6963 |
1TR | 3312 | 9183 |
3TR | 34826 12612 22860 58904 72831 94402 90233 | 43625 06723 04639 77695 30940 10602 03773 |
10TR | 36722 88156 | 07573 43812 |
15TR | 21325 | 69415 |
30TR | 28987 | 82446 |
2TỶ | 491324 | 915184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 22 | 49 |
200N | 141 | 454 | 022 |
400N | 5004 8781 0466 | 3146 6810 2277 | 9142 0907 3060 |
1TR | 6900 | 4356 | 4672 |
3TR | 72057 26795 65796 82201 56499 01133 47140 | 04315 21256 20999 34377 40951 03615 12405 | 86307 08348 74233 71967 07073 55291 83868 |
10TR | 86636 43167 | 99138 68977 | 26691 23624 |
15TR | 15146 | 82152 | 34538 |
30TR | 91024 | 58930 | 02206 |
2TỶ | 786872 | 310712 | 10735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung