KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 82 | 25 | 82 |
200N | 432 | 541 | 638 |
400N | 2598 6496 8104 | 7382 3387 8955 | 7862 4437 1607 |
1TR | 7555 | 7822 | 7011 |
3TR | 18692 06280 43430 29150 71994 29104 20223 | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 | 82923 23532 70428 74536 79244 03181 39819 |
10TR | 63873 23155 | 43072 27446 | 13000 28562 |
15TR | 46060 | 94097 | 98763 |
30TR | 91881 | 45425 | 67368 |
2TỶ | 500764 | 587258 | 550887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | T09K5 | T09K5 | |
100N | 11 | 37 | 08 |
200N | 718 | 708 | 942 |
400N | 8775 1542 4457 | 6573 4931 2017 | 3396 7474 9305 |
1TR | 9139 | 4624 | 2438 |
3TR | 18126 66847 87448 75395 16468 96606 50521 | 03079 88932 38619 79745 44902 78814 11393 | 39595 94103 76831 35852 60625 88765 41236 |
10TR | 53453 82468 | 09169 91748 | 08573 41522 |
15TR | 81667 | 58827 | 33351 |
30TR | 10115 | 23119 | 30817 |
2TỶ | 936525 | 115387 | 043325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9E | 9K5 | ĐL9K5 | |
100N | 14 | 44 | 86 |
200N | 585 | 519 | 493 |
400N | 7671 6567 0217 | 8230 8655 8675 | 5230 6939 9304 |
1TR | 5929 | 6635 | 9493 |
3TR | 52957 75560 91148 99782 88394 91108 67264 | 77672 05759 53050 53074 74473 15123 32769 | 03266 24305 74190 02959 81288 19013 45865 |
10TR | 10095 65999 | 59600 91946 | 49387 88647 |
15TR | 34908 | 88202 | 03999 |
30TR | 19621 | 47304 | 35822 |
2TỶ | 051005 | 999867 | 017236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 62 | 13 | 29 | 44 |
200N | 455 | 749 | 599 | 932 |
400N | 1601 7957 4205 | 8265 3600 1075 | 9636 7578 6435 | 6830 6618 9477 |
1TR | 4086 | 2862 | 7303 | 4270 |
3TR | 32511 01994 45294 41928 31104 30250 25367 | 14914 07021 65008 05143 99508 41961 79513 | 45149 66622 20803 05299 47671 62752 70915 | 06485 41886 56554 94810 55755 40125 36358 |
10TR | 27317 76961 | 25477 86993 | 80966 93999 | 37474 98937 |
15TR | 09195 | 10976 | 31460 | 02356 |
30TR | 26269 | 39989 | 25465 | 39710 |
2TỶ | 266549 | 371524 | 992558 | 023329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL39 | 09KS39 | 28TV39 | |
100N | 26 | 96 | 69 |
200N | 591 | 381 | 267 |
400N | 2552 3197 7759 | 5867 1218 1592 | 2246 5410 6425 |
1TR | 5199 | 8317 | 1038 |
3TR | 04085 89132 10620 54453 87837 48645 98817 | 87441 77254 88706 76128 20671 91989 49578 | 61871 74927 29714 33386 05361 00838 73289 |
10TR | 60266 40441 | 93298 84922 | 41403 94257 |
15TR | 92221 | 23881 | 78232 |
30TR | 27332 | 98284 | 90720 |
2TỶ | 396332 | 406941 | 326030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 28 | 21 | 18 |
200N | 824 | 950 | 949 |
400N | 5560 2128 8977 | 6520 2111 8958 | 3138 4573 3501 |
1TR | 8053 | 0793 | 7758 |
3TR | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 | 13210 26591 77446 95939 56503 84706 90535 | 52758 65084 67768 49835 79309 76018 13858 |
10TR | 94856 31978 | 33189 85248 | 89761 31060 |
15TR | 30531 | 36965 | 18909 |
30TR | 12675 | 29595 | 67058 |
2TỶ | 483718 | 687509 | 358450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 65 | 41 | 28 |
200N | 880 | 502 | 998 |
400N | 7551 6277 8596 | 7391 4686 9541 | 4958 9532 5907 |
1TR | 2816 | 8707 | 1655 |
3TR | 32280 86810 56053 52522 34266 46328 89959 | 95795 76948 70569 48890 13790 62943 86134 | 85959 59884 80320 86340 70790 11025 20457 |
10TR | 98709 45647 | 77417 65190 | 67635 98411 |
15TR | 71589 | 24188 | 71950 |
30TR | 03743 | 57749 | 85911 |
2TỶ | 592785 | 171912 | 855737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep