KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 62 | 41 | 58 |
200N | 600 | 764 | 868 |
400N | 2224 1821 0526 | 0162 4093 1160 | 3852 5778 3470 |
1TR | 6765 | 2894 | 2845 |
3TR | 73605 97326 57576 14609 52612 99191 23390 | 00597 63733 77274 29389 85246 46614 66285 | 12377 51028 66542 00232 39062 98290 14541 |
10TR | 47419 19375 | 80847 38640 | 94906 45923 |
15TR | 40061 | 06903 | 87200 |
30TR | 39207 | 31351 | 46167 |
2TỶ | 891165 | 353027 | 638656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 97 | 74 | 90 | 67 |
200N | 678 | 301 | 948 | 433 |
400N | 8344 5130 7014 | 3734 2138 8963 | 2803 4657 0125 | 3737 3866 9910 |
1TR | 3294 | 4810 | 6350 | 6352 |
3TR | 04965 38221 48183 23290 16817 46500 76660 | 17532 40609 98998 63993 77717 30184 08398 | 66901 10178 04745 15891 18701 94929 54563 | 34443 16618 73277 09756 99285 46557 17644 |
10TR | 09605 34135 | 92327 06416 | 95186 26822 | 87216 81879 |
15TR | 24099 | 77210 | 73144 | 87544 |
30TR | 38786 | 68495 | 71261 | 84217 |
2TỶ | 126157 | 983009 | 932091 | 418922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL31 | 07KS31 | 29TV31 | |
100N | 74 | 41 | 07 |
200N | 651 | 662 | 331 |
400N | 1749 1696 1766 | 7180 6745 6604 | 7974 4224 7582 |
1TR | 4991 | 3178 | 5465 |
3TR | 51273 13628 57428 03490 24389 42633 41101 | 81840 11586 15523 85959 22161 08680 28495 | 69176 80028 61445 73935 16264 95967 82469 |
10TR | 52879 83555 | 02522 82872 | 48773 63828 |
15TR | 76008 | 38819 | 43353 |
30TR | 53372 | 09314 | 52631 |
2TỶ | 673349 | 945608 | 619717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG7K5 | 7K5 | |
100N | 30 | 72 | 87 |
200N | 357 | 831 | 713 |
400N | 8468 4623 0784 | 2180 5410 4278 | 0497 9106 4491 |
1TR | 6622 | 3837 | 9304 |
3TR | 39172 72987 62737 39379 47760 55782 46610 | 16532 08750 59874 27349 02687 17541 38868 | 45518 07891 21183 88221 34206 99628 17098 |
10TR | 26827 85826 | 80763 01110 | 25152 24194 |
15TR | 63338 | 46303 | 90179 |
30TR | 12404 | 70136 | 21233 |
2TỶ | 964267 | 800576 | 205085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | T7K5 | |
100N | 08 | 54 | 60 |
200N | 076 | 612 | 199 |
400N | 1639 4116 6439 | 7992 4224 5423 | 0585 1910 5971 |
1TR | 3748 | 9976 | 1192 |
3TR | 37091 61539 03036 07038 09340 11980 38005 | 41411 54942 42748 78734 15500 94618 11847 | 87640 91455 49910 29350 73838 77841 26376 |
10TR | 17010 22011 | 43618 34445 | 90511 53286 |
15TR | 81558 | 76081 | 00879 |
30TR | 23081 | 37045 | 61046 |
2TỶ | 109421 | 252374 | 649042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T7K4 | |
100N | 10 | 84 | 21 |
200N | 680 | 659 | 409 |
400N | 3356 0152 5191 | 9575 7877 4517 | 4015 7244 7225 |
1TR | 1724 | 3809 | 3141 |
3TR | 08022 52768 01832 87558 61831 55318 97337 | 43120 83501 17950 71062 36350 47778 82623 | 53193 90430 89498 05627 67952 23610 98959 |
10TR | 53765 73030 | 59758 81783 | 28789 63656 |
15TR | 04876 | 73166 | 68361 |
30TR | 39776 | 22609 | 47401 |
2TỶ | 619301 | 051601 | 116296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | H30 | T07K4 | |
100N | 24 | 16 | 26 |
200N | 770 | 036 | 790 |
400N | 0953 6075 6179 | 2397 5021 6248 | 8080 4581 0507 |
1TR | 4265 | 5585 | 5228 |
3TR | 25524 73216 82623 33254 25532 71008 79609 | 64789 55609 35143 87470 22434 53997 66337 | 23746 92301 25624 87580 63945 17940 27049 |
10TR | 86271 55635 | 78939 15755 | 15475 26921 |
15TR | 53873 | 96729 | 24340 |
30TR | 58895 | 44188 | 26842 |
2TỶ | 470661 | 291822 | 657841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep