KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1N22 | K1T9 | |
100N | 93 | 26 | 93 | 43 |
200N | 614 | 529 | 724 | 024 |
400N | 9667 2625 3725 | 4458 4429 3073 | 9989 1862 4484 | 4168 2057 9844 |
1TR | 3941 | 9642 | 4755 | 2740 |
3TR | 78446 70415 31101 11014 29811 10623 03479 | 57013 14511 55541 71350 93487 72147 73099 | 03279 96600 88961 86461 56153 17158 43310 | 79395 41923 05977 36994 29741 20285 78564 |
10TR | 88689 78109 | 06370 32144 | 70078 99975 | 73517 88920 |
15TR | 00823 | 88487 | 79189 | 27194 |
30TR | 28248 | 13230 | 66825 | 82169 |
2TỶ | 320869 | 698715 | 715083 | 257907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL35 | 09K35 | 31TV35 | |
100N | 27 | 13 | 60 |
200N | 348 | 238 | 657 |
400N | 4007 6827 3201 | 5496 4354 7107 | 7816 5818 8128 |
1TR | 2919 | 0242 | 6476 |
3TR | 83970 81115 73891 42267 46510 14621 52228 | 78120 99792 59427 15554 69924 84564 91106 | 06097 50110 75409 10031 50301 21670 02690 |
10TR | 30726 64744 | 84756 16739 | 81417 80230 |
15TR | 09077 | 27753 | 77977 |
30TR | 16984 | 26274 | 77139 |
2TỶ | 518800 | 681259 | 867187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 12 | 86 | 18 |
200N | 231 | 556 | 656 |
400N | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
1TR | 8237 | 7154 | 7080 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
15TR | 08739 | 17635 | 57503 |
30TR | 60808 | 22187 | 77420 |
2TỶ | 591801 | 567616 | 637885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | T8K5 | |
100N | 32 | 49 | 92 |
200N | 908 | 434 | 441 |
400N | 2205 9903 5829 | 7335 4925 9685 | 0944 4383 5487 |
1TR | 0496 | 7500 | 4766 |
3TR | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | 41602 41071 92649 36031 20119 52431 92985 |
10TR | 85067 35915 | 27894 28445 | 05080 45456 |
15TR | 64553 | 76910 | 30290 |
30TR | 14059 | 15152 | 68445 |
2TỶ | 935537 | 190428 | 594631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8E | T8-K5 | |
100N | 94 | 75 | 04 |
200N | 113 | 737 | 794 |
400N | 8421 4586 3842 | 3653 8256 7618 | 4919 1775 9642 |
1TR | 1843 | 9516 | 1639 |
3TR | 56624 34011 37039 78093 94609 05782 36091 | 21592 31816 83051 79550 88325 23489 72573 | 53525 67948 47005 72768 21380 74236 85185 |
10TR | 45247 44226 | 40046 62324 | 30209 12414 |
15TR | 59034 | 75065 | 05626 |
30TR | 96037 | 02262 | 17540 |
2TỶ | 174201 | 522118 | 731415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | L35 | T08K5 | |
100N | 32 | 32 | 39 |
200N | 944 | 713 | 598 |
400N | 7728 6617 3242 | 0467 2761 7385 | 7793 5417 2467 |
1TR | 8586 | 9942 | 1537 |
3TR | 78538 24908 74005 63750 16131 90790 42104 | 90161 21646 30431 19105 56169 28843 90429 | 25247 20736 46512 59762 41685 16210 01803 |
10TR | 39395 40787 | 49762 14648 | 34401 11598 |
15TR | 81043 | 67599 | 79010 |
30TR | 32716 | 00584 | 74696 |
2TỶ | 547490 | 311404 | 349908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 43 | 73 | 11 |
200N | 439 | 455 | 793 |
400N | 2167 8699 7787 | 9061 3510 9921 | 7005 4051 3606 |
1TR | 1194 | 8509 | 0200 |
3TR | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
10TR | 59920 81912 | 77479 52313 | 46161 04848 |
15TR | 82674 | 82981 | 45329 |
30TR | 27715 | 81072 | 38979 |
2TỶ | 652977 | 442607 | 188658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep