KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | C32 | T08K1 | |
100N | 92 | 82 | 92 |
200N | 410 | 445 | 323 |
400N | 2948 3850 7055 | 0531 5920 2031 | 1714 6279 5463 |
1TR | 6786 | 6040 | 0537 |
3TR | 73601 27561 12013 95092 12417 33005 14616 | 86561 32032 66094 02922 43708 01275 72891 | 50158 94582 86729 69032 53058 51730 88417 |
10TR | 88007 48481 | 57563 58501 | 68456 60390 |
15TR | 59824 | 37462 | 28266 |
30TR | 31537 | 87619 | 67496 |
2TỶ | 813869 | 451558 | 903024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 12 | 09 | 92 |
200N | 931 | 460 | 847 |
400N | 5161 6296 8931 | 6890 0222 2728 | 1791 6538 4201 |
1TR | 1860 | 8226 | 0090 |
3TR | 00064 62764 33842 71855 88322 48875 49367 | 43341 56618 37140 69350 18042 11106 05468 | 41750 25974 73271 26429 95315 34398 82923 |
10TR | 49948 78087 | 70813 68705 | 73852 61007 |
15TR | 98909 | 59570 | 26006 |
30TR | 17608 | 32855 | 30067 |
2TỶ | 135444 | 979468 | 162582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 49 | 53 | 36 | 38 |
200N | 189 | 098 | 415 | 936 |
400N | 7712 1682 3640 | 2205 9649 8046 | 5551 9038 1162 | 6043 8206 1551 |
1TR | 7652 | 1376 | 2398 | 1677 |
3TR | 10588 63765 77234 89040 67525 00512 72256 | 68615 62169 43225 75531 62637 71924 32524 | 61532 25016 71469 39081 26730 39449 47218 | 85078 46475 01797 40288 17916 21986 46942 |
10TR | 92637 34816 | 94558 87744 | 91724 98395 | 22571 64928 |
15TR | 26573 | 04434 | 88666 | 90040 |
30TR | 84448 | 82764 | 66862 | 50747 |
2TỶ | 870301 | 276983 | 350135 | 004211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL31 | 08KS31 | 26TV31 | |
100N | 14 | 01 | 69 |
200N | 354 | 956 | 765 |
400N | 0129 7995 9890 | 5618 3001 3719 | 8451 2386 2521 |
1TR | 6550 | 8350 | 4030 |
3TR | 11484 68391 34015 57309 08918 65522 81892 | 57815 70359 36401 60535 44142 73122 34370 | 89746 91149 18226 31095 85467 77783 03853 |
10TR | 35599 03126 | 11403 59349 | 86963 56711 |
15TR | 73993 | 81418 | 40330 |
30TR | 36559 | 77940 | 16951 |
2TỶ | 478967 | 481775 | 401496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 38 | 28 | 08 |
200N | 293 | 185 | 715 |
400N | 9935 8825 6920 | 0027 8762 9247 | 7816 9107 0808 |
1TR | 3413 | 2250 | 9665 |
3TR | 27412 30990 26224 62214 77095 42999 11245 | 24088 41313 27006 89306 23235 96086 92357 | 77558 72011 08415 83623 71834 54311 27014 |
10TR | 05240 18638 | 15058 32867 | 74135 11422 |
15TR | 64863 | 12611 | 18074 |
30TR | 30980 | 54970 | 74398 |
2TỶ | 069871 | 598108 | 464013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T08 | |
100N | 42 | 47 | 27 |
200N | 438 | 651 | 376 |
400N | 3903 9711 4527 | 4447 0257 7800 | 5434 3704 4245 |
1TR | 6918 | 4836 | 9465 |
3TR | 70658 21748 98210 67051 40787 09353 41966 | 65636 87376 03516 45129 53808 04442 44882 | 92127 21526 19502 52998 69798 98647 10305 |
10TR | 28496 07226 | 19995 62682 | 45298 87087 |
15TR | 52874 | 48163 | 75283 |
30TR | 32518 | 52710 | 03812 |
2TỶ | 457308 | 317407 | 486937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T08 | 8A | T08K1 | |
100N | 40 | 91 | 67 |
200N | 836 | 697 | 563 |
400N | 5224 3894 3096 | 4883 9594 0612 | 3802 2650 3463 |
1TR | 9961 | 1983 | 1983 |
3TR | 22175 58004 43399 19961 63332 40786 64588 | 54814 69344 31282 71782 25524 43783 72093 | 14098 69164 24253 37698 75247 84689 30296 |
10TR | 57957 57760 | 84860 60277 | 35199 22063 |
15TR | 17296 | 13491 | 37810 |
30TR | 87133 | 90707 | 09632 |
2TỶ | 981163 | 461876 | 268430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep