KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 63 | 49 | 19 |
200N | 922 | 347 | 565 |
400N | 5208 6814 5401 | 4447 5646 2719 | 9910 3966 1983 |
1TR | 9118 | 9989 | 9736 |
3TR | 23752 76342 28481 02994 19027 97730 85885 | 32571 65903 42559 49432 54815 46226 48937 | 01844 68262 75993 08295 43453 45737 30618 |
10TR | 77281 67463 | 81697 06942 | 71423 38712 |
15TR | 34282 | 90125 | 46709 |
30TR | 88887 | 80453 | 53175 |
2TỶ | 043270 | 585515 | 583930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 67 | 17 | 16 |
200N | 842 | 091 | 187 |
400N | 3419 7436 0731 | 7278 3094 4133 | 1461 7553 6765 |
1TR | 6304 | 2497 | 2249 |
3TR | 00372 54750 20397 26380 58758 61972 49268 | 92546 23233 07116 94963 96686 89978 46144 | 20563 07669 83555 70856 57285 10135 56979 |
10TR | 40814 15673 | 61321 65252 | 74060 80036 |
15TR | 99095 | 15376 | 18413 |
30TR | 68935 | 32907 | 80801 |
2TỶ | 482099 | 546110 | 224033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | F18 | T05K1 | |
100N | 68 | 68 | 46 |
200N | 962 | 692 | 408 |
400N | 7684 8079 6155 | 9965 3983 3076 | 0023 7944 4283 |
1TR | 6245 | 2570 | 7653 |
3TR | 89968 21876 18784 73019 26534 08226 01524 | 00691 76961 95535 63775 10605 57840 34083 | 56032 03108 63997 57496 23348 21907 41338 |
10TR | 81820 03006 | 04811 74896 | 72193 01672 |
15TR | 09010 | 03155 | 32204 |
30TR | 59210 | 35113 | 90801 |
2TỶ | 068029 | 891919 | 047126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 06 | 20 | 03 |
200N | 260 | 508 | 599 |
400N | 0254 3805 6242 | 5304 8258 7814 | 0810 1765 3622 |
1TR | 4566 | 6577 | 0902 |
3TR | 65594 08353 39902 74118 39954 78032 33482 | 00563 89910 03816 04590 92262 76786 18445 | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
10TR | 57459 63554 | 97848 62731 | 22841 67639 |
15TR | 42300 | 48192 | 82041 |
30TR | 07568 | 20558 | 18849 |
2TỶ | 827052 | 997822 | 757987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 72 | 33 | 76 | 24 |
200N | 098 | 618 | 063 | 467 |
400N | 9321 5754 1047 | 2088 8870 4609 | 8382 3339 0236 | 7704 3352 6228 |
1TR | 8776 | 0705 | 6905 | 2110 |
3TR | 12526 27648 65268 68605 05594 29054 80904 | 50439 97087 33423 20478 70303 78318 67647 | 06281 56037 29174 93183 68547 52744 68141 | 31799 43616 87757 75990 74454 22957 33774 |
10TR | 00345 38205 | 58892 92139 | 39504 80237 | 42553 41215 |
15TR | 66437 | 50340 | 94409 | 09300 |
30TR | 84829 | 26214 | 20806 | 87256 |
2TỶ | 257662 | 039714 | 052182 | 454836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL18 | 05KS18 | 28TV18 | |
100N | 43 | 54 | 47 |
200N | 446 | 351 | 513 |
400N | 3509 5994 8144 | 2362 0076 7023 | 4918 4461 5549 |
1TR | 5686 | 4315 | 2170 |
3TR | 37025 44305 04741 02677 83613 12083 12991 | 95371 60048 39636 37360 26078 00654 63027 | 40711 17366 68504 76353 36778 92745 34322 |
10TR | 10662 27942 | 95927 47822 | 61752 74611 |
15TR | 49868 | 72373 | 89743 |
30TR | 48293 | 85573 | 78694 |
2TỶ | 902341 | 638896 | 263732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 17 | 36 | 00 |
200N | 788 | 278 | 445 |
400N | 5424 4990 2491 | 7752 7437 7124 | 1261 7691 1108 |
1TR | 6905 | 2502 | 1722 |
3TR | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 | 98101 28938 13819 39916 60230 83986 75894 | 76118 92161 36943 29882 48262 36769 42435 |
10TR | 48017 41403 | 37372 56318 | 16835 65141 |
15TR | 88784 | 80791 | 28484 |
30TR | 69147 | 80780 | 56132 |
2TỶ | 301703 | 002039 | 674111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep