KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 63 | 86 | 02 |
200N | 432 | 675 | 761 |
400N | 3439 3393 4628 | 4304 7760 1598 | 4480 9212 5789 |
1TR | 6771 | 4631 | 2580 |
3TR | 39505 10460 91344 08191 90926 03478 38565 | 22212 15660 40955 25288 27224 52907 60200 | 85927 46864 17011 66690 91983 25705 46009 |
10TR | 90083 22729 | 85452 91099 | 90699 88324 |
15TR | 01696 | 07748 | 54378 |
30TR | 54602 | 03821 | 40165 |
2TỶ | 864312 | 516962 | 439388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 47 | 73 | 61 | 90 |
200N | 489 | 470 | 483 | 787 |
400N | 4393 8701 6051 | 0247 6124 8733 | 0874 0891 7653 | 4720 9492 0508 |
1TR | 9835 | 5675 | 4960 | 9000 |
3TR | 47061 22274 38546 73011 93430 66049 51452 | 23094 91317 64786 21941 31327 90752 47357 | 58587 46232 59640 49114 82785 09025 53424 | 60918 18377 06168 94547 53082 23763 61928 |
10TR | 99069 70993 | 71312 61774 | 31364 82512 | 36670 15051 |
15TR | 14848 | 47595 | 98758 | 31430 |
30TR | 88437 | 75585 | 70394 | 28286 |
2TỶ | 532915 | 594675 | 949304 | 665624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL27 | 07KS27 | 27TV27 | |
100N | 99 | 30 | 94 |
200N | 006 | 442 | 191 |
400N | 7078 6889 6010 | 3092 9098 7545 | 8744 4810 7922 |
1TR | 6900 | 4943 | 0701 |
3TR | 15591 54880 18879 90310 80263 91073 51748 | 11547 84639 48025 63040 99819 36118 37396 | 06863 51768 70183 68962 81431 49189 63425 |
10TR | 91348 03565 | 62230 53187 | 06978 88740 |
15TR | 27679 | 71049 | 99213 |
30TR | 62980 | 37276 | 44025 |
2TỶ | 022682 | 162649 | 524046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 23 | 68 | 28 |
200N | 490 | 829 | 495 |
400N | 8840 1991 9114 | 6391 6179 4477 | 1397 0223 0368 |
1TR | 4288 | 3780 | 5633 |
3TR | 62010 34983 39952 02996 11528 53051 40501 | 68438 05270 26699 19460 43516 64205 11177 | 99932 97770 01631 58569 82815 15538 50136 |
10TR | 37593 12812 | 76009 18428 | 03877 19789 |
15TR | 49939 | 17974 | 92188 |
30TR | 49316 | 62662 | 00778 |
2TỶ | 557238 | 185058 | 868692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 34 | 83 | 56 |
200N | 824 | 142 | 246 |
400N | 5364 6163 8101 | 7319 6832 7400 | 7632 8043 9871 |
1TR | 1799 | 7628 | 9043 |
3TR | 60645 68925 08504 28681 21702 73976 16363 | 34688 84589 65843 16282 01952 63025 73940 | 59815 39663 80675 33774 12973 80245 89473 |
10TR | 11855 09616 | 24311 06143 | 58580 71196 |
15TR | 58394 | 25684 | 09826 |
30TR | 35708 | 95453 | 22525 |
2TỶ | 054618 | 800054 | 752532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 69 | 96 | 32 |
200N | 823 | 011 | 796 |
400N | 7140 4388 2446 | 1596 0682 6236 | 2048 1105 1318 |
1TR | 2502 | 4982 | 2473 |
3TR | 54834 94800 11056 93070 77350 38519 37176 | 51545 33234 79748 55943 94755 50364 41131 | 91648 48960 45161 08530 95728 05510 77216 |
10TR | 32686 67468 | 72299 20210 | 79092 57602 |
15TR | 88979 | 87686 | 20235 |
30TR | 27643 | 14300 | 53970 |
2TỶ | 871419 | 014557 | 329518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | D27 | T07K1 | |
100N | 56 | 64 | 16 |
200N | 079 | 716 | 973 |
400N | 7256 7049 3142 | 1328 2074 2084 | 4322 2589 0652 |
1TR | 5382 | 8031 | 8862 |
3TR | 89922 43500 37025 60169 85040 99170 47851 | 77611 47552 45678 80098 51197 10292 54870 | 77698 49581 37984 31004 80614 14530 04034 |
10TR | 39674 76762 | 23805 80756 | 01098 11988 |
15TR | 97739 | 45358 | 37886 |
30TR | 20703 | 54675 | 82558 |
2TỶ | 477638 | 801893 | 438931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep