KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | K45 | T11K2 | |
100N | 14 | 94 | 47 |
200N | 007 | 402 | 306 |
400N | 3982 6370 0845 | 8771 7283 2941 | 0033 5483 4835 |
1TR | 2752 | 0815 | 4221 |
3TR | 79516 36633 48198 44798 32188 60616 36197 | 73058 91323 35979 37777 95533 24874 54546 | 92155 92220 32651 32011 82771 95097 91212 |
10TR | 13153 06275 | 15201 19463 | 49226 39418 |
15TR | 84508 | 50885 | 84470 |
30TR | 80659 | 93424 | 01038 |
2TỶ | 926633 | 702919 | 783453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 49 | 36 | 56 |
200N | 497 | 177 | 065 |
400N | 1978 9048 7018 | 2979 8292 3887 | 2806 2335 5373 |
1TR | 8812 | 3377 | 8899 |
3TR | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 | 62669 83659 69008 96862 31257 76541 52115 |
10TR | 83440 57348 | 47559 41519 | 09759 84171 |
15TR | 44300 | 04819 | 15155 |
30TR | 06791 | 22009 | 01168 |
2TỶ | 787642 | 311230 | 897354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 01 | 99 | 73 | 40 |
200N | 330 | 395 | 677 | 600 |
400N | 5468 3192 2011 | 5997 0861 2811 | 1516 9624 7210 | 6443 5933 6467 |
1TR | 0755 | 5826 | 1310 | 6345 |
3TR | 35494 65011 87248 56593 84512 18709 47955 | 08004 73385 03038 91960 75656 10589 74622 | 36418 00492 65746 71442 56277 53239 91920 | 71265 45340 57479 52632 63328 96109 48818 |
10TR | 16884 84981 | 13327 90696 | 35630 67508 | 56772 21521 |
15TR | 05322 | 99737 | 80217 | 95191 |
30TR | 31319 | 60616 | 51483 | 55510 |
2TỶ | 302233 | 652849 | 459164 | 271258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL45 | 11KS45 | 30TV45 | |
100N | 06 | 65 | 23 |
200N | 749 | 123 | 485 |
400N | 4554 4666 6440 | 6954 9770 3706 | 8150 5088 6709 |
1TR | 5355 | 8426 | 4711 |
3TR | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
10TR | 49720 36780 | 75892 39006 | 06669 43695 |
15TR | 61758 | 14757 | 66315 |
30TR | 25758 | 71421 | 06791 |
2TỶ | 413635 | 313543 | 010000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 96 | 88 |
200N | 503 | 455 | 017 |
400N | 5388 6752 3177 | 6369 8376 2771 | 4728 4211 7370 |
1TR | 3147 | 7846 | 0300 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 | 58373 21107 66993 81874 47642 28173 50720 | 14396 09941 93372 65172 75702 78017 75292 |
10TR | 49148 85933 | 32437 26408 | 26367 64864 |
15TR | 81858 | 56013 | 32243 |
30TR | 23095 | 27742 | 23296 |
2TỶ | 684051 | 681879 | 215172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 18 | 99 | 87 |
200N | 409 | 839 | 735 |
400N | 1038 6487 5596 | 8315 9287 4174 | 0936 0874 5035 |
1TR | 9590 | 9043 | 1274 |
3TR | 07580 72643 81754 38289 80289 74051 01873 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
10TR | 78181 84770 | 32962 72571 | 96967 34221 |
15TR | 26862 | 71360 | 08322 |
30TR | 28589 | 05681 | 85865 |
2TỶ | 141606 | 091750 | 783266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 37 | 23 | 69 |
200N | 910 | 003 | 709 |
400N | 5165 3560 5606 | 6927 5996 5392 | 8686 1630 7853 |
1TR | 9972 | 5024 | 5094 |
3TR | 05108 75920 33551 18683 29501 52318 86661 | 41993 38704 37810 10718 07534 13824 95754 | 66622 90680 99750 86189 76854 53107 26874 |
10TR | 93999 06388 | 94651 23685 | 19408 87448 |
15TR | 58962 | 31059 | 27509 |
30TR | 93180 | 47226 | 09490 |
2TỶ | 800108 | 208483 | 829259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep