KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 47 | 77 | 93 |
200N | 575 | 014 | 659 |
400N | 0583 0998 0736 | 8665 8332 7765 | 1617 3975 8453 |
1TR | 0777 | 8669 | 6059 |
3TR | 78973 53777 42551 25741 81989 00351 39365 | 31928 44968 99174 33240 69143 53604 30310 | 61081 07659 32073 65848 82398 36698 77411 |
10TR | 61462 43250 | 83288 56210 | 62713 78920 |
15TR | 81308 | 70300 | 82376 |
30TR | 68937 | 01346 | 38577 |
2TỶ | 233801 | 955750 | 701623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 62 | 18 | 16 | 60 |
200N | 569 | 479 | 380 | 214 |
400N | 6913 1619 9075 | 9437 8085 4927 | 7659 6214 8938 | 6939 4293 6070 |
1TR | 5357 | 3778 | 6126 | 5007 |
3TR | 56293 01682 11863 86701 06718 42899 73212 | 73419 23243 83452 44129 42203 03884 67510 | 79340 87498 02682 23366 07271 88530 77769 | 98157 06267 18188 63310 89870 27489 04728 |
10TR | 93572 82782 | 88745 24636 | 30949 52685 | 05495 71146 |
15TR | 96779 | 56827 | 99644 | 61773 |
30TR | 97563 | 55846 | 04957 | 03953 |
2TỶ | 638716 | 814660 | 100804 | 313005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL07 | 02KS07 | 25TV07 | |
100N | 95 | 55 | 76 |
200N | 314 | 201 | 257 |
400N | 8676 0975 8288 | 0779 8946 3009 | 9922 4246 5520 |
1TR | 5258 | 9422 | 5754 |
3TR | 95800 80280 21346 75407 45786 31223 36667 | 83638 00606 72187 78576 39075 19891 64488 | 46872 60828 98908 94181 78838 65206 40860 |
10TR | 76333 39431 | 82996 46428 | 09924 62838 |
15TR | 71297 | 34326 | 31695 |
30TR | 17757 | 59625 | 81247 |
2TỶ | 231888 | 945806 | 030451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 14 | 06 | 59 |
200N | 848 | 180 | 037 |
400N | 1186 6133 5053 | 8794 9689 3110 | 7054 1291 1639 |
1TR | 2340 | 7055 | 8635 |
3TR | 43536 32777 08135 63943 54011 99772 63834 | 64409 28911 42057 22232 56228 08827 54184 | 30351 18973 28632 77471 41621 07413 10305 |
10TR | 14203 02828 | 84979 00133 | 27391 69885 |
15TR | 05841 | 44892 | 99733 |
30TR | 61449 | 44515 | 51666 |
2TỶ | 448778 | 061972 | 047479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 87 | 05 | 56 |
200N | 511 | 895 | 598 |
400N | 1662 9829 5491 | 9546 5295 4948 | 5189 2612 0571 |
1TR | 9933 | 3248 | 5377 |
3TR | 27775 03682 86028 29134 97977 94053 18731 | 53752 16039 09924 59561 96057 46521 05154 | 40412 20646 50007 57253 73557 22190 98918 |
10TR | 51451 51823 | 53143 67802 | 41103 17008 |
15TR | 87980 | 06531 | 68371 |
30TR | 57042 | 61410 | 65988 |
2TỶ | 342426 | 448839 | 559333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 83 | 40 | 00 |
200N | 670 | 737 | 754 |
400N | 4278 0894 2126 | 5490 2501 2565 | 2172 6783 4717 |
1TR | 5718 | 5690 | 3169 |
3TR | 60369 56451 99354 96686 98778 51405 06319 | 96466 72370 56702 79992 78752 77317 74330 | 43757 31259 15497 50376 95520 61402 33102 |
10TR | 20478 26448 | 28960 21399 | 36006 73089 |
15TR | 72193 | 22142 | 73866 |
30TR | 21233 | 85205 | 12834 |
2TỶ | 538297 | 302987 | 605809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | B06 | T02K2 | |
100N | 65 | 70 | 10 |
200N | 140 | 822 | 597 |
400N | 4347 6441 7933 | 4440 1714 1742 | 0878 4045 0406 |
1TR | 9065 | 0006 | 0355 |
3TR | 59349 94064 81843 74100 84751 29696 56713 | 12637 53506 57739 35540 39631 12674 36461 | 79184 62652 71425 99917 93523 74568 89329 |
10TR | 36128 80406 | 57496 44266 | 03814 62667 |
15TR | 48995 | 47006 | 71217 |
30TR | 77712 | 58965 | 20984 |
2TỶ | 753561 | 816262 | 114154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep