KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 07 | 70 | 84 |
200N | 752 | 629 | 625 |
400N | 6144 5013 3349 | 0253 8439 8532 | 8660 7286 6899 |
1TR | 6651 | 2518 | 6142 |
3TR | 21013 75438 09205 54884 95163 89617 24560 | 38653 94659 99863 14108 07297 23186 54834 | 28481 65637 54687 57914 93516 57247 74912 |
10TR | 44706 27353 | 51692 45367 | 79315 15356 |
15TR | 59523 | 82310 | 15982 |
30TR | 99062 | 74453 | 00644 |
2TỶ | 753080 | 466816 | 655963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 60 | 31 | 36 |
200N | 249 | 613 | 401 |
400N | 7806 8875 8948 | 7674 5183 0738 | 5312 0888 3253 |
1TR | 7831 | 2549 | 6171 |
3TR | 03323 97521 62698 38158 99728 10276 45408 | 86287 17720 16444 21087 20299 87906 50031 | 89933 43086 90100 27817 19214 74269 58164 |
10TR | 86078 29442 | 33953 69334 | 64244 83945 |
15TR | 20199 | 37559 | 19796 |
30TR | 94415 | 04435 | 96349 |
2TỶ | 768580 | 004066 | 032148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T9 | 9B | T09K2 | |
100N | 12 | 26 | 33 |
200N | 935 | 015 | 289 |
400N | 4012 4925 8666 | 8153 2720 5054 | 2153 7879 6750 |
1TR | 8582 | 7003 | 4101 |
3TR | 04869 77129 12356 57707 59157 33346 06982 | 52611 75995 71812 10795 26718 38267 99790 | 41837 68240 09974 97559 43101 27443 58950 |
10TR | 75302 26637 | 41935 12865 | 57856 14460 |
15TR | 13443 | 01150 | 72191 |
30TR | 16382 | 73373 | 81821 |
2TỶ | 701257 | 561565 | 133683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | C37 | T09K2 | |
100N | 43 | 88 | 94 |
200N | 944 | 336 | 779 |
400N | 8320 1432 3997 | 3550 7322 6301 | 6694 1465 7623 |
1TR | 7682 | 1882 | 5675 |
3TR | 95305 19432 78858 65981 48164 73164 69873 | 78952 64606 90816 62644 86392 35938 75490 | 64155 26840 52589 07278 45493 75433 77225 |
10TR | 86257 77885 | 90433 53438 | 53727 52314 |
15TR | 17447 | 32930 | 82140 |
30TR | 61938 | 65601 | 51812 |
2TỶ | 111968 | 804499 | 183778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 23 | 85 | 43 |
200N | 951 | 576 | 706 |
400N | 1747 2759 0206 | 2374 7669 3465 | 6971 5362 1997 |
1TR | 0256 | 0154 | 8977 |
3TR | 66582 79385 50961 35123 49842 00158 56572 | 81796 44351 26708 50202 94137 87131 22150 | 16610 33232 63515 24965 03182 62313 16040 |
10TR | 73226 72308 | 31549 87701 | 98162 64692 |
15TR | 70616 | 86289 | 51884 |
30TR | 09947 | 33660 | 30767 |
2TỶ | 352158 | 311895 | 087121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 59 | 54 | 96 |
200N | 571 | 087 | 688 | 047 |
400N | 9094 0628 6396 | 0343 4543 3167 | 2394 1890 7852 | 6623 4183 3593 |
1TR | 2500 | 9689 | 5109 | 8664 |
3TR | 45671 81673 45037 44277 45996 35190 96676 | 29793 56963 80158 26923 02622 76209 33569 | 46732 08271 61683 55875 58455 59943 87346 | 28188 14209 60660 31696 35248 66856 96863 |
10TR | 09605 09449 | 69233 34650 | 03188 49437 | 32326 87342 |
15TR | 44946 | 21674 | 23264 | 20260 |
30TR | 98392 | 37813 | 20221 | 01148 |
2TỶ | 609622 | 696357 | 959188 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL36 | 09KS36 | 26TV36 | |
100N | 41 | 69 | 17 |
200N | 217 | 634 | 842 |
400N | 2972 3326 3067 | 6925 5500 0752 | 9619 7539 4587 |
1TR | 8549 | 5993 | 6657 |
3TR | 83377 49777 54951 68511 83047 12847 80169 | 30348 28944 89729 14663 85619 49674 81955 | 98121 12807 38310 33278 46717 24887 58811 |
10TR | 45966 42585 | 17958 33211 | 68074 66865 |
15TR | 80427 | 64539 | 39299 |
30TR | 52910 | 92183 | 09475 |
2TỶ | 128793 | 775673 | 190631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep