KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 84 | 52 | 50 |
200N | 234 | 959 | 292 |
400N | 2824 6360 4323 | 8036 7004 9051 | 8062 8684 9360 |
1TR | 9054 | 1431 | 0493 |
3TR | 16027 54058 85601 59658 59774 57865 62554 | 63382 78595 96461 57518 81594 34268 37048 | 56858 89830 93068 26826 72516 20355 70240 |
10TR | 92392 88936 | 79391 71378 | 75005 82341 |
15TR | 91862 | 64468 | 38781 |
30TR | 32559 | 71636 | 89139 |
2TỶ | 733388 | 120917 | 391179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 82 | 14 | 85 | 85 |
200N | 885 | 679 | 555 | 598 |
400N | 2953 6719 0997 | 6077 6789 5830 | 6699 1339 0641 | 6113 2882 8163 |
1TR | 5805 | 5471 | 9642 | 2027 |
3TR | 56896 35299 68108 76377 40039 07107 42729 | 88404 76235 42977 65157 62294 26125 67643 | 69103 23952 81244 80566 17908 18346 98017 | 31815 30505 00876 87991 65775 85923 68579 |
10TR | 77136 60893 | 03364 54465 | 50510 95716 | 40046 45756 |
15TR | 43808 | 44575 | 61346 | 34305 |
30TR | 68153 | 95197 | 81291 | 95003 |
2TỶ | 149289 | 196096 | 538489 | 980921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL41 | 10KS41 | 27TV41 | |
100N | 89 | 11 | 62 |
200N | 147 | 172 | 816 |
400N | 5783 7795 0977 | 4811 5484 7328 | 0073 0078 4391 |
1TR | 5590 | 7315 | 6650 |
3TR | 97201 94258 86236 10718 88511 92325 30125 | 89432 27010 18772 51578 77783 90026 37450 | 24163 78905 54332 21964 48627 07076 82861 |
10TR | 36085 61884 | 13712 66790 | 74512 04620 |
15TR | 98534 | 75420 | 57852 |
30TR | 93616 | 20307 | 84568 |
2TỶ | 994473 | 032950 | 604968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 45 | 88 | 07 |
200N | 622 | 501 | 313 |
400N | 4076 8475 8584 | 1392 0678 5936 | 8926 5350 5280 |
1TR | 1920 | 7807 | 2262 |
3TR | 05236 79052 20497 94235 92162 46213 29033 | 60645 55048 39965 84987 87481 81894 28538 | 10777 84973 30907 31198 62035 20521 31495 |
10TR | 15161 70156 | 42384 09700 | 35807 53129 |
15TR | 85614 | 81392 | 87564 |
30TR | 07984 | 27711 | 79161 |
2TỶ | 312948 | 774041 | 637685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 23 | 19 | 59 |
200N | 520 | 103 | 805 |
400N | 0917 0828 0653 | 2703 0823 5959 | 1038 0039 5475 |
1TR | 1902 | 4325 | 6042 |
3TR | 69387 64401 86310 98478 14287 43974 76789 | 97479 79073 45129 17250 93807 96340 98512 | 28329 26604 28244 84567 63016 82533 13147 |
10TR | 32676 64074 | 65048 65443 | 72884 29992 |
15TR | 17964 | 12122 | 81445 |
30TR | 35707 | 91159 | 87224 |
2TỶ | 782645 | 234390 | 328901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
k41T10 | 10B | T10-K2 | |
100N | 10 | 07 | 45 |
200N | 232 | 632 | 970 |
400N | 1789 5991 9853 | 6527 3720 9280 | 3098 8509 8383 |
1TR | 5132 | 6557 | 8436 |
3TR | 95223 65352 88839 03260 66564 54782 15587 | 37707 37462 53573 50909 02331 64599 25492 | 78853 10864 44560 04786 06679 81304 87132 |
10TR | 66098 25068 | 00046 19702 | 05070 08700 |
15TR | 16156 | 88454 | 19612 |
30TR | 89543 | 89679 | 31233 |
2TỶ | 085979 | 040468 | 450556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | D41 | T10K2 | |
100N | 16 | 59 | 33 |
200N | 400 | 279 | 527 |
400N | 4326 2316 9265 | 1627 2614 1861 | 2155 0448 4836 |
1TR | 2999 | 8131 | 0769 |
3TR | 71472 95850 88041 27239 96242 01711 36384 | 66923 28391 29348 95094 02543 72881 54166 | 18963 38996 53367 35765 12104 59896 09042 |
10TR | 60472 86469 | 55545 15751 | 71760 33469 |
15TR | 95481 | 64222 | 55532 |
30TR | 83544 | 73695 | 61245 |
2TỶ | 761053 | 852574 | 572037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep