KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 08 | 74 | 15 |
200N | 583 | 788 | 951 |
400N | 7092 3053 7159 | 1657 2293 9699 | 6385 8162 4508 |
1TR | 1084 | 0871 | 9330 |
3TR | 48628 97526 08789 86362 06465 50428 83553 | 69914 59598 00609 38916 59851 84794 33095 | 56055 21713 97297 37678 70218 78449 98032 |
10TR | 42206 17354 | 18903 88283 | 24753 08583 |
15TR | 19978 | 73418 | 88279 |
30TR | 94292 | 12517 | 43366 |
2TỶ | 707506 | 436239 | 048262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 77 | 49 | 17 |
200N | 414 | 387 | 556 | 667 |
400N | 4457 7015 0892 | 0870 8327 3920 | 6572 0382 1078 | 0672 0697 7083 |
1TR | 5912 | 5039 | 1828 | 1093 |
3TR | 49464 44159 15435 83114 77303 42587 41194 | 54655 05839 66642 92386 32845 32181 64703 | 38644 06741 81708 16543 78006 14033 32980 | 81743 04547 24236 62306 90283 56003 24949 |
10TR | 16317 88272 | 90464 13025 | 25981 40344 | 52752 66588 |
15TR | 46525 | 79714 | 16864 | 87489 |
30TR | 83748 | 39421 | 29554 | 01295 |
2TỶ | 707718 | 715563 | 691302 | 959133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL41 | 10KS41 | 26TV41 | |
100N | 65 | 66 | 60 |
200N | 938 | 242 | 605 |
400N | 3889 9366 2312 | 9382 5794 6261 | 8804 6373 3949 |
1TR | 2958 | 7893 | 4415 |
3TR | 32497 62187 31428 65128 16957 91118 81427 | 16552 19703 31940 32053 35448 98925 75806 | 70320 75946 60563 41530 22617 70337 64667 |
10TR | 52013 72359 | 32053 64117 | 75382 58843 |
15TR | 31485 | 11463 | 27029 |
30TR | 77507 | 94338 | 89092 |
2TỶ | 701051 | 293086 | 051890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 37 | 65 | 12 |
200N | 474 | 341 | 060 |
400N | 5288 7909 2375 | 9388 3353 2060 | 3219 1051 9909 |
1TR | 2006 | 4520 | 7573 |
3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 | 00659 41854 27688 06003 04920 65274 58304 | 75398 30027 98945 90883 07138 17040 00403 |
10TR | 06497 68975 | 96331 29552 | 03299 37513 |
15TR | 87952 | 51601 | 79082 |
30TR | 66005 | 79648 | 44427 |
2TỶ | 935598 | 207987 | 898178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 61 | 85 | 16 |
200N | 491 | 055 | 342 |
400N | 7044 4736 5335 | 0361 8065 2250 | 8348 5485 0703 |
1TR | 3343 | 5734 | 1365 |
3TR | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
10TR | 97195 01584 | 68339 73157 | 62113 89110 |
15TR | 13646 | 49688 | 60014 |
30TR | 69239 | 96987 | 92390 |
2TỶ | 367115 | 759583 | 452595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 06 | 23 | 01 |
200N | 973 | 132 | 919 |
400N | 3911 5341 6685 | 2090 6174 0926 | 6442 7476 9651 |
1TR | 8462 | 8622 | 3394 |
3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
10TR | 96716 55133 | 09901 94073 | 21858 29590 |
15TR | 47316 | 87719 | 21131 |
30TR | 41722 | 03779 | 02637 |
2TỶ | 138338 | 094110 | 051041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | C41 | T10K2 | |
100N | 11 | 96 | 96 |
200N | 154 | 581 | 742 |
400N | 7482 7315 9760 | 9735 7176 5827 | 6357 4089 3598 |
1TR | 2774 | 4413 | 0902 |
3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 | 73761 54161 13940 93787 33724 04434 17562 | 82944 34397 78445 37482 11607 08293 33780 |
10TR | 16725 26681 | 79441 40245 | 67753 53404 |
15TR | 34995 | 78152 | 09597 |
30TR | 70922 | 82908 | 80352 |
2TỶ | 167364 | 630901 | 610543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep