KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | A08 | T02K3 | |
100N | 39 | 35 | 84 |
200N | 475 | 006 | 940 |
400N | 4960 0093 7479 | 7441 0533 9100 | 7785 1117 9771 |
1TR | 2392 | 6673 | 3674 |
3TR | 80587 38826 17757 90834 25558 42006 19915 | 55538 82802 90524 72223 53916 79899 05198 | 95596 77560 39526 58654 56329 72768 04830 |
10TR | 24029 64309 | 98876 91968 | 14578 31453 |
15TR | 30797 | 40876 | 48789 |
30TR | 01965 | 91211 | 97133 |
2TỶ | 742746 | 664161 | 422043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 56 | 40 | 01 |
200N | 146 | 560 | 002 |
400N | 0568 3855 3111 | 4956 4145 5525 | 7169 5265 0880 |
1TR | 4794 | 4576 | 4741 |
3TR | 08044 80032 63138 71191 90416 43810 51475 | 41833 08501 67374 43821 42021 73056 59566 | 16680 78132 85661 84118 49494 80142 85455 |
10TR | 05933 09298 | 32722 64933 | 63286 21467 |
15TR | 95803 | 44472 | 74560 |
30TR | 19207 | 62198 | 20733 |
2TỶ | 180853 | 878183 | 774335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | K2T2 | 2K2 | |
100N | 07 | 33 | 67 | 06 |
200N | 729 | 695 | 541 | 742 |
400N | 7957 2009 3011 | 2842 2490 9448 | 1555 4286 7091 | 2732 8758 3607 |
1TR | 0087 | 2117 | 5436 | 6303 |
3TR | 50019 41236 39018 86006 52164 42365 56682 | 27117 46455 26494 33897 92834 03475 09172 | 28792 66760 63556 82295 24949 75144 81714 | 92864 95386 80057 65981 32573 95527 62095 |
10TR | 66198 82133 | 21034 83523 | 33358 03132 | 13886 09166 |
15TR | 00994 | 11624 | 01252 | 77151 |
30TR | 84210 | 14049 | 56375 | 24179 |
2TỶ | 843961 | 879898 | 553793 | 157929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL07 | 02KS07 | 24TV07 | |
100N | 99 | 74 | 39 |
200N | 811 | 111 | 287 |
400N | 1120 5888 4597 | 1878 2696 4610 | 5122 4260 1075 |
1TR | 1185 | 3228 | 8188 |
3TR | 87100 49350 57525 46887 34285 75658 40457 | 30991 57524 57482 00105 79128 52263 93919 | 71492 03194 34339 64694 90570 99568 07154 |
10TR | 80778 78565 | 61815 93450 | 89345 99019 |
15TR | 53926 | 26003 | 29956 |
30TR | 58933 | 15420 | 16354 |
2TỶ | 808118 | 103306 | 452093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 87 | 44 | 24 |
200N | 526 | 785 | 698 |
400N | 4610 9982 0607 | 1640 1655 3852 | 1150 3170 5806 |
1TR | 0873 | 4034 | 7840 |
3TR | 19783 61953 20061 34558 69280 08655 48374 | 99599 58523 74665 70567 48708 87755 34885 | 84782 15591 51705 67436 84201 71479 33487 |
10TR | 75616 56807 | 30480 80794 | 93434 14227 |
15TR | 37298 | 21145 | 13448 |
30TR | 46731 | 25642 | 28834 |
2TỶ | 020859 | 331765 | 951557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 26 | 19 | 57 |
200N | 568 | 198 | 038 |
400N | 8397 4618 4472 | 2258 2764 1716 | 8603 9243 0822 |
1TR | 6615 | 3921 | 2643 |
3TR | 27660 23873 34190 50102 07084 15307 14814 | 69067 35526 01073 37854 95417 87750 89889 | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
10TR | 89833 83028 | 80553 55356 | 65121 89663 |
15TR | 52028 | 27204 | 95696 |
30TR | 70467 | 27401 | 65300 |
2TỶ | 513419 | 659906 | 020678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T02 | 2B | 02K2 | |
100N | 42 | 62 | 99 |
200N | 124 | 929 | 979 |
400N | 6488 5616 0048 | 5653 8007 7898 | 4265 5692 8647 |
1TR | 1939 | 7840 | 6741 |
3TR | 11418 26641 74991 18217 56173 78836 61259 | 52264 93900 14961 35286 78922 34738 19654 | 49355 06038 55141 38646 07862 98011 74354 |
10TR | 82287 64539 | 69168 30296 | 60760 58767 |
15TR | 11009 | 85766 | 32760 |
30TR | 74934 | 89810 | 04495 |
2TỶ | 492741 | 478266 | 421594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep