KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 08 | 68 | 38 |
200N | 341 | 781 | 058 |
400N | 8766 9236 8532 | 9496 0468 6436 | 3312 6556 4694 |
1TR | 5707 | 7874 | 3302 |
3TR | 17036 47976 69726 31933 80147 73210 70415 | 39580 25682 15108 17290 20459 79544 40204 | 12553 41713 77131 79723 60216 16368 53240 |
10TR | 06904 88890 | 73911 00062 | 74012 43106 |
15TR | 37086 | 59851 | 55256 |
30TR | 53018 | 02565 | 25229 |
2TỶ | 832927 | 019176 | 884507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 03 | 35 | 34 |
200N | 468 | 676 | 147 | 633 |
400N | 6352 0510 5886 | 6446 4801 5878 | 7929 2836 3936 | 8450 2870 7887 |
1TR | 5768 | 6152 | 5550 | 9511 |
3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685 | 15228 43812 90377 90679 16559 46927 43754 | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232 | 44689 03422 71637 83332 42305 86347 79604 |
10TR | 92862 20738 | 18654 40094 | 21943 15092 | 69007 67639 |
15TR | 40389 | 03440 | 70346 | 59373 |
30TR | 34403 | 25973 | 19972 | 19028 |
2TỶ | 796722 | 449668 | 986373 | 670398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL37 | 09KS37 | 27TV37 | |
100N | 35 | 59 | 03 |
200N | 443 | 070 | 858 |
400N | 4191 6540 0589 | 9313 5116 5292 | 9470 8159 3465 |
1TR | 3689 | 6875 | 0265 |
3TR | 77392 93101 64078 58357 84013 54408 36642 | 35506 66024 65901 00987 48482 13491 93366 | 63891 36508 27415 76499 00164 48207 54500 |
10TR | 87576 92175 | 13075 33056 | 52762 34663 |
15TR | 50143 | 54144 | 25276 |
30TR | 92163 | 23767 | 32951 |
2TỶ | 142833 | 624212 | 603052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 26 | 88 | 36 |
200N | 148 | 177 | 092 |
400N | 3031 1459 5802 | 9947 9573 6653 | 6162 1341 1399 |
1TR | 2710 | 7073 | 3819 |
3TR | 01015 32474 09401 64818 24664 61599 06742 | 93584 90469 67821 95224 66139 79706 68410 | 80824 34338 58504 36619 63980 30427 42623 |
10TR | 53151 16152 | 99772 94662 | 04344 16742 |
15TR | 66581 | 28054 | 26746 |
30TR | 27647 | 60225 | 58147 |
2TỶ | 234699 | 778797 | 449972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 04 | 97 | 53 |
200N | 871 | 871 | 388 |
400N | 9032 9281 1272 | 0268 5899 9069 | 2717 2024 4603 |
1TR | 3601 | 1470 | 9732 |
3TR | 49726 53861 04327 99472 24413 53963 60629 | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 | 57622 57364 05023 80890 45075 42677 93046 |
10TR | 55782 70953 | 41175 55835 | 06595 30820 |
15TR | 58744 | 56742 | 97186 |
30TR | 24425 | 05703 | 87419 |
2TỶ | 354894 | 462687 | 221569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9B | T9-K2 | |
100N | 15 | 01 | 57 |
200N | 502 | 411 | 213 |
400N | 5454 0458 1844 | 2916 3412 7321 | 2600 7481 9017 |
1TR | 2637 | 9549 | 4568 |
3TR | 31234 59359 04559 46807 19513 02082 08473 | 89411 85573 57194 26447 05151 69949 55939 | 10659 28496 95674 28438 18164 15649 85373 |
10TR | 02133 85231 | 51672 35569 | 39562 32128 |
15TR | 24599 | 83946 | 17020 |
30TR | 01888 | 47902 | 58987 |
2TỶ | 651987 | 404594 | 264398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | D37 | T09K2 | |
100N | 09 | 57 | 23 |
200N | 772 | 796 | 889 |
400N | 7646 1897 8481 | 0644 2868 1710 | 2767 4369 3170 |
1TR | 5996 | 9142 | 7476 |
3TR | 26546 81184 05246 07945 48966 03485 08240 | 35941 72229 69899 25685 69962 18356 64407 | 30002 63585 05250 74938 82927 17910 68890 |
10TR | 48118 85862 | 77097 36235 | 64491 53285 |
15TR | 40546 | 95313 | 70305 |
30TR | 84245 | 08147 | 47033 |
2TỶ | 883267 | 896123 | 738139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep