KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL51 | 12KS51 | 25TV51 | |
100N | 54 | 33 | 19 |
200N | 686 | 969 | 609 |
400N | 3015 1352 4094 | 0254 9042 6206 | 1446 7181 5513 |
1TR | 5825 | 8615 | 0601 |
3TR | 56916 07932 37193 85307 44944 80440 90548 | 25576 71687 64667 80495 72021 70677 01666 | 84215 54598 60282 81193 17284 15359 54139 |
10TR | 78884 00209 | 22138 72659 | 06957 89628 |
15TR | 07152 | 46881 | 04025 |
30TR | 43027 | 49122 | 51066 |
2TỶ | 789365 | 354347 | 686524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 55 | 53 | 50 |
200N | 626 | 160 | 143 |
400N | 4897 1972 7505 | 7426 4129 5005 | 7185 0296 3511 |
1TR | 7358 | 5174 | 3345 |
3TR | 58686 75914 45626 38840 03538 01767 88732 | 18248 69380 38333 58404 19518 90242 25939 | 50667 37554 20586 28496 47615 59139 79346 |
10TR | 30990 71792 | 31259 57090 | 05321 92965 |
15TR | 06123 | 04834 | 23627 |
30TR | 40068 | 69573 | 02427 |
2TỶ | 895117 | 088546 | 778989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 34 | 25 | 99 |
200N | 600 | 150 | 781 |
400N | 1307 2395 2583 | 0901 0755 6710 | 9724 5096 3417 |
1TR | 1289 | 7521 | 0975 |
3TR | 76357 25892 75997 02182 32596 64159 17474 | 39107 55656 98163 14320 19470 41529 40413 | 14775 31942 82248 38542 65600 01857 21806 |
10TR | 11958 90455 | 14022 15686 | 92647 03745 |
15TR | 54813 | 54966 | 04641 |
30TR | 53774 | 78890 | 22515 |
2TỶ | 656220 | 894225 | 322888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 83 | 51 | 19 |
200N | 569 | 531 | 232 |
400N | 7197 8943 6548 | 3158 2179 4896 | 4987 5667 2211 |
1TR | 5709 | 3490 | 0304 |
3TR | 60627 66869 16927 66196 65825 91859 98217 | 78804 47179 22258 34133 30747 24485 79032 | 83945 02864 83115 51731 63316 03324 71395 |
10TR | 16005 47679 | 88183 38974 | 49733 79412 |
15TR | 92609 | 78786 | 94189 |
30TR | 87290 | 06959 | 94963 |
2TỶ | 339729 | 779969 | 440732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | B50 | T12K2 | |
100N | 12 | 63 | 21 |
200N | 145 | 125 | 291 |
400N | 5133 0158 3158 | 1687 9085 0920 | 9386 2681 2759 |
1TR | 8264 | 6513 | 3643 |
3TR | 29737 58551 16196 30722 73546 40731 94046 | 06384 65165 28257 06429 66972 29274 57722 | 15609 92658 48746 57846 63621 24880 17620 |
10TR | 15704 78681 | 24225 09726 | 31766 47522 |
15TR | 44212 | 64961 | 08873 |
30TR | 34940 | 81782 | 95283 |
2TỶ | 665938 | 287869 | 395325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 25 | 08 | 96 |
200N | 178 | 515 | 292 |
400N | 6139 3095 6978 | 2921 8693 0971 | 1940 6037 3604 |
1TR | 3781 | 9691 | 1537 |
3TR | 51903 20810 20247 11490 60071 10693 00029 | 59759 31645 12297 93752 42622 40389 20343 | 43820 57721 51579 04820 92256 91189 31982 |
10TR | 11423 38388 | 20902 44105 | 90472 23211 |
15TR | 17172 | 30568 | 52075 |
30TR | 45938 | 88124 | 97210 |
2TỶ | 753613 | 573369 | 341960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | M12K2 | K2T12 | |
100N | 96 | 40 | 32 | 40 |
200N | 353 | 473 | 202 | 935 |
400N | 0318 4276 3302 | 8044 7854 0580 | 2093 8287 6662 | 0041 8859 0804 |
1TR | 8039 | 3119 | 8877 | 9345 |
3TR | 02603 24127 29622 79565 34614 08430 86785 | 86762 64072 37464 45510 87800 69134 80392 | 46983 82671 47219 81237 75462 51871 65823 | 60928 53305 22448 35484 25018 90796 39742 |
10TR | 69549 35533 | 86136 97158 | 97538 00167 | 51285 64586 |
15TR | 17315 | 92016 | 59629 | 58059 |
30TR | 16190 | 27591 | 94140 | 04946 |
2TỶ | 748424 | 681953 | 589388 | 937740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep